Dịch thuật và diễn giải những thuật ngữ quan trọng trong topic Tuyển dụng và sự lựa chọn.
Nếu bạn cần thêm thông tin, đừng quên liên hệ với chúng tôi:
[ ˈæp.tə.tuːd ˌtest ] |
Bài kiểm tra năng lực Bài kiểm tra năng lực được thiết kế để đo lường và dự báo tiềm năng của một cá nhân trong việc thực hiện một công việc nhất định hoặc học hỏi một kỹ năng mới. |
[ kəˈrɪrz fɛr ] |
Hội chợ nghề nghiệp Nơi tạo cơ hội cho người tìm việc có thể tìm kiếm và ứng tuyển công việc từ nhiều nhà tuyển dụng. Người tham gia có thể trao đổi với các nhà tuyển dụng từ các doanh nghiệp tham gia, tìm hiểu về cơ hội việc làm và cơ hội nghề nghiệp, đồng thời có cơ hội phỏng vấn xin việc ngay tại chỗ một cách nhanh chóng. |
[ frɛʃ blʌd ] |
Fresh blood Thuật ngữ miêu tả những tổ chức trong các lĩnh vực nhanh thay đổi và yêu cầu nhiều sáng tạo sẽ cần những người mới với những góc nhìn mới, ý tưởng mới lạ và kinh nghiệm từ các đối thủ cạnh tranh. Những người bên trong tổ chức có thể quá quen thuộc với văn hóa của tổ chức để có thể nhìn thấy các lỗi sai hoặc có mong muốn thay đổi. |
[ɪnˈtel.ə.dʒəns ˌtest] |
Bài kiểm tra trí thông minh Bài kiểm tra trí thông mình được thiết kế để đo lường trí thông minh của một cá nhân. |
Quảng cáo tuyển dụng Quảng cáo tuyển dụng là một bản in hay thông báo điện tử về ý định thuê một người nào đó để thực hiện công việc cụ thể ở một vị trí tại một công ty hay tổ chức. Nhà tuyển dụng sử dụng một quảng cáo tuyển dụng để yêu cầu các ứng viên từ công chúng hay các ứng viên được nhắm mục tiêu. |
|
[ ʤɑb əˈnæləsəs ] |
Phân tích công việc Phân tích công việc là quá trình thu thập các tư liệu và đánh giá một cách có hệ thống các thông tin quan trọng có liên quan đến các công việc cụ thể trong tổ chức nhằm làm rõ bản chất của từng công việc |
Mô tả công việc Một bản đề mục mô tả các công việc, chức năng và nhiệm vụ cần hoàn thành của một vị trí công việc. |
|
[ˈpænəl ˈɪntərˌvjuz] |
Phỏng vấn hội đồng Một cuộc phỏng vấn hội đồng bao gồm 2 hoặc 3 người cùng phỏng vấn một ứng viên nhất định. Thông thường, một chuyên gia HR và một nhà quản lý của bộ phận chịu trách nhiệm với ứng viên đó sẽ là người tham gia. Dạng phỏng vấn này có thể tiết kiệm thời gian của công ty và đưa ra các đánh giá tốt hơn. |
[ ˌpɜrsəˈnælɪti tɛst ] |
Bài kiểm tra tính cách Bài kiểm tra tính cách có thể xác định nhiều đặc điểm tính cách của ứng viên, như kĩ năng ứng xử với người khác, hoài bão và động lực của ứng viên đó, hoặc sự ổn định về mặt tâm lý. |
[ ˌpɔːrtˈfoʊ.li.oʊ ] |
Portfolio Portfolio là một tập hồ sơ năng lực gồm nhiều trang tin, nhằm “triển lãm” thành tích của nhân vật chính thông qua những sản phẩm/ giải thưởng/thành tựu đã đạt được. |
[ prəˈfɪʃənsi tɛst ] |
Bài kiểm tra sự thông thạo Bài kiểm tra trình độ được thiết kế để đo lường khả năng hiện tại của một cá nhân với một công việc nhất định hoặc một hoạt động liên quan đến công việc |
[ˌsaɪ.koʊˈmet.rɪk test] |
Bài kiểm tra tâm lý Bài kiểm tra tâm lý đo lường các nhân tố tâm lý như năng lực, trí thông minh và tính cách. |
[ rɪˈkruːt.mənt ] |
Tuyển dụng Tuyển dụng là quy trình sàng lọc và tuyển chọn những người có đủ năng lực đáp ứng một công việc trong một tổ chức, công ty, hoặc một chương trình tự nguyện hay nhóm cộng đồng. Tại các công ty cỡ nhỏ, các lãnh đạo trực tiếp hoặc phòng nhân sự thường tham gia trực tiếp vào quá trình tuyển dụng. |
[ səˈlek.ʃən ] |
Tuyển chọn Tuyển chọn là một phần của quy trình nhân sự, bao gồm lựa chọn giữa các ứng viên phù hợp cho công việc và loại bỏ những ứng viên không phù hợp. |
Bạn có thể tham gia nhóm tự học ACCA tại đây
Hoặc tham khảo thêm các bài viết liên quan đến tự học ACCA tại đây
SAPP Academy