Dịch thuật và diễn giải những thuật ngữ quan trọng trong topic Phân tích chênh lệch.
Nếu bạn cần thêm thông tin, đừng quên liên hệ với chúng tôi:
Bộ phận trải nghiệm học viên tại SAPP
Hotline: (+84) 971 354 969
Email: support@sapp.edu.vn
Link yêu cầu về dịch vụ: https://page.sapp.edu.vn/phieu-yeu-cau-dich-vu-cx
Adverse variance (A) [ædˈvɜrs ˈvɛriəns] |
Chênh lệch bất lợi Nếu thực tế kết quả kém hơn kết quả mong đợi, chúng ta có một chênh lệch bất lợi (A). |
Favourable variance (F) [ˈfeɪ.vər.ə.bəl ˈvɛriəns] |
Chênh lệch có lợi Khi kết quả thực tế tốt hơn kết quả mong đợi, chúng ta có chênh lệch có lợi (F). |
Fixed production overhead expenditure variance [fɪkst prəˈdʌkʃən ˈoʊvərˌhɛd ɪkˈspɛndəʧər ˈvɛriəns] |
Chênh lệch chi tiêu cho chi phí SXC cố định Sự chênh lệch mức chi tiêu của chi phí SXC cố định theo dự toán và chi phí SXC cố định trên thực tế. |
Fixed production overhead volume variance [fɪkst prəˈdʌkʃən ˈoʊvərˌhɛd ˈvɑljum ˈvɛriəns] |
Chênh lệch sản lượng chi phí SXC cố định Sự chênh lệch mức chi tiêu của chi phí SXC cố định được phân bổ và chi phí SXC cố định theo dự toán. |
Labour efficiency variance [ˈleɪˌbaʊr ɪˈfɪʃənsi ˈvɛriəns] |
Chênh lệch năng suất lao động nhân công Sự chênh lệch của chi phí nhân công do ảnh hưởng từ sự chênh lệch giữa năng suất lao động tiêu chuẩn trên sản lượng thực tế và năng suất lao động thực tế. |
Labour rate variance [ˈleɪˌbaʊr reɪt ˈvɛriəns] |
Chênh lệch giá thành nhân công Sự chênh lệch của chi phí nhân công do ảnh hưởng của sự chênh lệch giữa mức chi trả cho nhân công tiêu chuẩn và mức chi trả cho nhân công thực tế. |
Material mix variance [məˈtɪriəl mɪks ˈvɛriəns] |
Chênh lệch do tỷ lệ phối hợp Chênh lệch chi phí NVL phát sinh do tỷ lệ trộn giữa các NVL để sản xuất ra một loại sản phẩm được sử dụng tốn kém hơn hoặc rẻ hơn tỷ lệ trộn tiêu chuẩn ban đầu. |
Material price variance [məˈtɪriəl praɪs ˈvɛriəns] |
Chênh lệch giá thành NVL sử dụng Sự chênh lệch của chi phí NVL do ảnh hưởng của sự chênh lệch giữa giá thành NVL tiêu chuẩn và giá thành NVL thực tế. |
Material usage variance [məˈtɪriəl ˈjusəʤ ˈvɛriəns] |
Chênh lệch khối lượng NVL sử dụng Sự chênh lệch của chi phí NVL do sự ảnh hưởng từ chênh lệch giữa khối lượng NVL sử dụng tiêu chuẩn trên sản lượng thực tế và khối lượng NVL sử dụng thực tế. |
Operating statement [ˈɑpəˌreɪtɪŋ ˈsteɪtmənt] |
Báo cáo chi phí điều hành (Báo cáo hoạt động) Một báo cáo thường xuyên gửi cho Ban giám đốc so sánh giữa chi phí thực tế và doanh thu với các số liệu được lập ngân sách và cho thấy các khoản chênh lệch chi phí. |
Sales mix variance [seɪlz mɪks ˈvɛriəns] |
Chênh lệch doanh thu do tỷ lệ phối hợp sản phẩm Chênh lệch doanh thu phát sinh do tỷ lệ trộn giữa các sản phẩm bán ra khác với tỷ lệ trộn tiêu chuẩn ban đầu. |
Sales quantity variance [seɪlz ˈkwɑntəti ˈvɛriəns] |
Chênh lệch doanh thu do sự thay đổi sản lượng tiêu thụ Sự khác biệt của lợi nhuận do sự thay đổi trong sản lượng tiêu thụ thực tế so với dự kiến/ngân sách. |
Sales volume variance [seɪlz ˈvɑljum ˈvɛriəns] |
Chênh lệch khối lượng hàng bán Sự chênh lệch của doanh thu do sự ảnh hưởng từ sự chênh lệch giữa khối lượng bán hàng tiêu chuẩn và khối lượng bán hàng thực tế. |
Selling price variance [ˈsɛlɪŋ praɪs ˈvɛriəns] |
Chênh lệch giá bán Sự chênh lệch của doanh thu do sự ảnh hưởng từ sự chênh lệch giữa giá bán hàng tiêu chuẩn và giá bán hàng thực tế. |
Variable production overhead efficiency variance [ˈvɛriəbəl prəˈdʌkʃən ˈoʊvərˌhɛd ɪˈfɪʃənsi ˈvɛriəns] |
Chênh lệch hiệu quả chi phí SXC biến đổi Sự chênh lệch của chi phí SXC biến đổi do sự chênh lệch giữa số giờ làm việc tiêu chuẩn trên sản lượng thực tế và số giờ làm việc thực tế. |
Variable production overhead expenditure variance [ˈvɛriəbəl prəˈdʌkʃən ˈoʊvərˌhɛd ɪkˈspɛndəʧər ˈvɛriəns] |
Chênh lệch chi tiêu cho chi phí SXC biến đổi Sự chênh lệch của chi phí SXC biến đổi do ảnh hưởng từ sự chênh lệch giữa mức chi phí SXC tiêu chuẩn phát sinh trên thời gian làm việc thực tế và mức chi phí SXC thực tế phát sinh. |
Variance [ˈveə.ri.əns] |
Chênh lệch (chi phí)
Chênh lệch là sự khác biệt giữa kết quả thực tế và kết quả mong đợi. Trong định phí tiêu chuẩn (standard costing), chênh lệch chi phí là sự khác biệt giữa chi phí tiêu chuẩn (standard costs) và chi phí thực tế (actual costs) của các đơn vị sản phẩm được sản xuất. |
Variance analysis [ˈvɛriəns əˈnæləsəs] |
Phân tích chênh lệch Phân tích chênh lệch là quá trình phân tích tổng chênh lệch giữa kết quả tiêu chuẩn (standard result) và kết quả thực tế (actual result). |
Yield variance [jild ˈvɛriəns] |
Chênh lệch do lợi suất Chênh lệch chi phí NVL phát sinh do sự khác biệt về số lượng NVL đầu vào tiêu chuẩn và số lượng NVL thực tế để sản xuất ra một khối lượng sản phẩm đầu ra nhất định. |
Bạn có thể tham gia nhóm tự học ACCA tại đây
Hoặc tham khảo thêm các bài viết liên quan đến tự học ACCA tại đây
SAPP Academy