[ACCA BT/F1] – Từ điển môn Business and Technology
  1. SAPP Knowledge Base
  2. Từ điển Chuyên ngành ACCA
  3. [ACCA BT/F1] – Từ điển môn Business and Technology

[Topic 15] Motivating individuals and groups (Tạo động lực cho các cá nhân và nhóm)

Dịch thuật và diễn giải những thuật ngữ quan trọng trong topic Tạo động lực cho các cá nhân và nhóm.

Nếu bạn cần thêm thông tin, đừng quên liên hệ với chúng tôi:

Bộ phận trải nghiệm học viên tại SAPP
Hotline: 19002225 (phân nhánh 2)
Email: support@sapp.edu.vn
Link yêu cầu về dịch vụ: https://page.sapp.edu.vn/phieu-yeu-cau-dich-vu-cx

Content theories

[ ˈkɑntɛnt ˈθɪriz ]

Lý thuyết giải thích

Trả lời câu hỏi: Điều gì sẽ tạo động lực cho nhân sự? Giải thích những phản ứng của nhân viên trong trường hợp cụ thể.

Expectancy theory

[ ɪkˈspɛktənsi ˈθɪri ]

Thuyết kì vọng

Lí giải tại sao con người lại có động lực để nỗ lực hoàn thành công việc. Học thuyết này xoay quanh ba mối quan hệ Motivation, Expectancy và Instrumentality.

Extrinsic motivation

[ ɛkˈstrɪnsɪk ˌmoʊtəˈveɪʃən ]

Động lực ngoại sinh

Động lực bên ngoài xảy ra khi chúng ta được thúc đẩy để thực hiện một hành vi hoặc tham gia vào một hoạt động để kiếm phần thưởng hoặc tránh bị trừng phạt. Ví dụ: Dọn phòng để tránh bị ba mẹ khiển trách.

Golden handcuffs

[ ˌɡoʊl.dən ˈhænd.kʌfs ]

Hợp đồng hấp dẫn

Dành cho một nhà điều hành như là hỗ trợ động lực để giữ họ lại trong công việc, hoặc để đảm bảo hợp tác lâu dài.

Golden handshake

[ ˌɡoʊl.dən ˈhænd.ʃeɪk ]

Trợ cấp thôi việc

Một điều khoản trong hợp đồng lao động đối với các nhân sự quản trị cao cấp, đảm bảo cho nhà quản trị một khoản bù đắp gián đoạn đủ lớn trong trường hợp bị sa thải, nghỉ việc do tái cấu trúc doanh nghiệp hoặc bị về hưu. Khoản đền bù này có thể nằm ở dạng tiền mặt, cổ phần hoặc những lợi ích khác và thường được đi kèm với việc được hưởng quyền chọn mua cổ phiếu lớn.

Hygiene factors

[ ˈhaɪˌʤin ˈfæktərz ]

Các nhân tố duy trì

Các nhân tố này nếu ở mức thấp sẽ tạo ra sự không hài lòng.

Intrinsic motivation

[ ɪnˈtrɪnsɪk ˌmoʊtəˈveɪʃən ]

Động lực nội tại

Động lực nội tại liên quan đến việc tham gia vào một hành vi bởi vì nó là phần thưởng cá nhân; về cơ bản, thực hiện một hoạt động vì lợi ích riêng của nó chứ không phải là mong muốn cho một số phần thưởng bên ngoài.

Job rotation

[ ʤɑb roʊˈteɪʃən ]

Luân chuyển công việc

Một phương pháp quản lí, trong đó nhân viên được chuyển đổi giữa hai hoặc nhiều nhiệm vụ (công việc) theo kế hoạch để nhân viên có thể được thúc đẩy cũng như có thể học hỏi và trau dồi kĩ năng. Vòng quay này được thực hiện trong một khoảng thời gian đều đặn.

Job satisfactions

[ ʤɑb ˌsætəˈsfækʃənz ]

Sự thỏa mãn trong công việc

Mức độ mà một người lao động cảm thấy có động lực, vừa ý và hài lòng với công việc của mình.

Labour turnover

[ ˈleɪˌbaʊr ˈtɜrˌnoʊvər ]

Vòng quay nhân sự

Số lượng hay phần trăm công nhân rời khỏi doanh nghiệp và được thay thế bằng nhân viên mới.

Market rates

[ ˈmɑrkət reɪts ]

Giá trị trên thị trường

Ở đây nói về giá trị lao động/lương thưởng trả cho nhân viên trên thị trường.

Performance-related pay (PRP)

[ pɚˈfɔːr.məns-rɪˈleɪtɪd peɪ ]

Trả lương dựa trên hiệu suất

Trả lương theo kết quả đạt được của người giữ vị trí công việc.

Process theories

[ ˈprɑˌsɛs ˈθɪriz ]

Lý thuyết thúc đẩy

Trả lời câu hỏi: Làm thế nào để nhân sự có nhiều động lực hơn?

Skill variety

[ skɪl vəˈraɪəti ]

Đa dạng hóa kỹ năng

Cơ hội học hỏi thêm nhiều kỹ năng và làm việc ở những phần hành khác nhau.

Voluntary redundancy (VR)

[ ˈvɑləntɛri rɪˈdʌndənsi ]

Tự nguyện nghỉ việc

Một khoản doanh nghiệp đưa ra để khuyến khích nhân viên tự nguyện từ chức, thường là trong việc cắt giảm quy mô hay tái cấu trúc doanh nghiệp.

Bạn có thể tham gia nhóm tự học ACCA tại đây

Hoặc tham khảo thêm các bài viết liên quan đến tự học ACCA tại đây

SAPP Academy