[ACCA MA/F2] - Từ điển môn Management Accounting
  1. SAPP Knowledge Base
  2. Từ điển Chuyên ngành ACCA
  3. [ACCA MA/F2] - Từ điển môn Management Accounting

[Topic 16] Capital Expenditures (Chi phí vốn hóa)

Dịch thuật và diễn giải những thuật ngữ quan trọng trong topic Chi phí vốn hóa.

Nếu bạn cần thêm thông tin, đừng quên liên hệ với chúng tôi:

Bộ phận trải nghiệm học viên tại SAPP
Hotline: 19002225 (phân nhánh 2)
Email: support@sapp.edu.vn
Link yêu cầu về dịch vụ: https://page.sapp.edu.vn/phieu-yeu-cau-dich-vu-cx
Avoidable Costs
/əˈvɔɪ.də.bəl kɒst/
Chi phí có thể tránh được
Chi phí có thể bị loại bỏ hoặc qua việc không sử dụng hoặc không còn thực hiện hoạt động đó
Capital Expenditure
/ˈkæp.ɪ.təl ɪkˈspen.dɪ.tʃər/
Chí phí vốn hóa
Chi phí vốn phát sinh từ việc mua một tài sản dài hạn hoặc nâng cao năng lực sản xuất của chúng
Capital Income
/ˈkæp.ɪ.təl ˈɪn.kʌm/
Thu nhập từ vốn
Lợi nhuận từ việc bán tài sản phi thương mại
Differential Costs
/ˌdɪf.əˈren.ʃəl kɒst/
Chi phí khác
Các chi phí khác nhau giữa chi phí của 2 quyết định có thể thay thế cho nhau hoặc sự thay đổi về mức độ sản lượng đầu ra
Direct Consequence Of A Decision
/daɪˈrekt ˈkɒn.sɪ.kwəns əv ə dɪˈsɪʒ.ən/
Hệ quả trực tiếp của quyết định
Các chi phí phát sinh liên quan nếu như quyết định đó được thực hiện
Non - Current Asset
/ˌnɒn ˈkʌr.ənt ˈæs.et/
Tài sản dài hạn
Là tài sản được kì vọng sẽ năm giữ trong khoảng thời gian nhiều hơn 12 tháng
Non - Relevant Variable Costs
/ˌnɒn-ˈrel.ə.vənt ˈveə.ri.ə.bəl kɒst/
Chi phí biến đổi không liên quan
Chi phí sẽ phát sinh khi mà chi phí biến đổi thực thế là chi phí chìm
Opportunity Costs
/ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti kɒst/
Chi phí cơ hội
Chi phí thay thế bị bỏ ra để theo đuổi một hành động nhất định
Relevant Costs
/ˈrel.ə.vənt kɒst/
Chi phí liên quan
Chi phí chỉ liên quan đến một quyết định quản lý cụ thể, và nó sẽ thay đổi trong tương lai từ kết quả của quyết định
Replacement Costs
/rɪˈpleɪs.mənt kɒst/
Chí phí thay thế
Chi phí thay thế tài sản của công ty với một tài sản tương tự hoặc cùng giá trị
Revenue Expenditure
/ˈrev.ən.juː ɪkˈspen.dɪ.tʃər/
Chi phí tạo doanh thu
Chi phí phát sinh cho mục đích thương mại hoặc duy trì năng lực sản xuất hiện tại của tài sản dài hạn
Self Constructed Asset
/self kənˈstrʌkt ˈæs.et/
Tài sản tự xây dựng
Một tài sản mà doanh nghiệp lựa chọn để xây dựng dưới sự quản lý của chính họ
Sunk Costs
/sʌŋk kɒst/
Chi chí chìm
Chi phí đã phát sinh và vì vậy không còn ảnh hưởng đến việc ra quyết định

Bạn có thể tham gia nhóm tự học ACCA tại đây

Hoặc tham khảo thêm các bài viết liên quan đến tự học ACCA tại đây

SAPP Academy