[ACCA LW/F4] - Từ điển môn Corporate and Business Law
  1. SAPP Knowledge Base
  2. Từ điển Chuyên ngành ACCA
  3. [ACCA LW/F4] - Từ điển môn Corporate and Business Law

[Topic 16] Capital maintenance and dividend law (Luật duy trì vốn và cổ tức)

Dịch thuật và diễn giải những thuật ngữ quan trọng trong topic Luật duy trì vốn và cổ tức.

Nếu bạn cần thêm thông tin, đừng quên liên hệ với chúng tôi:

Bộ phận trải nghiệm học viên tại SAPP
Hotline: (+84) 971 354 969
Email: support@sapp.edu.vn
Link yêu cầu về dịch vụ: https://page.sapp.edu.vn/phieu-yeu-cau-dich-vu-cx

Capital maintenance

/ˈkæp.ɪ.təl ˈmeɪn.tən.əns/

Bảo toàn vốn

Nguyên tắc cơ bản của luật công ty mà các công ty trách nhiệm hữu hạn phải tuân theo. Theo đó, công ty không được phép thực hiện thanh toán bằng bốn điều lệ vì điều này có thể gây phương hại cho các chủ nợ của công ty. Do đó, Đạo luật Công ty đưa ra các điều khoản hạn chế chi trả cổ tức và các chương trình giảm vốn.

Capital redemption reserve

/ˈkæp.ɪ.təl rɪˈdemp.ʃən rɪˈzɜːv/

Quỹ dự trữ hoàn vốn

Một loại dự trữ được duy trì bởi một công ty giới hạn bằng cổ phiếu và như tên gọi, khoản dự trữ này giao dịch với các cổ phiếu có thể mua lại được. Cổ phiếu dự kiến ​​được mua lại được trả từ lợi nhuận của một công ty. Vì mục đích này, ngoài lợi nhuận, một số tiền tương đương với giá trị danh nghĩa của cổ phiếu được cho là được mua lại được chuyển sang một khoản dự trữ. Khoản dự trữ này được gọi là tài khoản dự trữ hoàn vốn.

Distributable profit

/dɪˈstrɪbjutəbl ˈprɑfət/

Lợi nhuận phân phối

Phần lợi nhuận ròng được chia cho cổ đông dưới dạng cổ tức.

Dividend

/ˈdɪv.ə.dənd/

Cổ tức

Một loại phân phối tài sản của công ty cho các thành viên của công ty. Nguồn phân phối là từ lợi nhuận có sẵn cho mục đích phân chia chứ không phải từ vốn.

General meeting of shareholders

/ˈʤɛnərəl ˈmitɪŋ ʌv ˈʃɛrˌhoʊldərz/

Đại hội cổ đông

Cơ quan có thẩm quyền quyết định cao nhất trong công ty cổ phần gồm các cổ đông có quyền biểu quyết. Cổ đông có thể trực tiếp hoặc ủy quyền bằng văn bản cho người khác tham dự Đại hội đồng cổ đông.

Retained profits

/rɪˈteɪnd ˈprɑfɪts/

Lợi nhuận giữ lại

Những khoản lợi nhuận sau khi nộp thuế được sử dụng để tái đầu tư, chứ không trả cho chủ sở hữu công ty dưới dạng cổ tức

Revaluation reserve

/riːˌvæljuːˈeɪʃən rɪˈzɜːv/

Khoản dự phòng đánh giá lại

Được sử dụng khi một công ty tạo một mục hàng trên bảng cân đối kế toán với mục đích duy trì một tài khoản dự trữ gắn với một số tài sản nhất định, thường được sử dụng khi giá trị thị trường của tài sản biến động hoặc biến động do các mối quan hệ tiền tệ

Share premium account

/ʃer ˈpriː.mi.əm əˈkaʊnt/

Tài khoản thặng dư vốn cổ phần

Khoản chênh lệch giá cổ phiếu với giá thực tế phát hành

Solvency statement

/ˈsɑːl.vən.si ˈsteɪt.mənt /

Báo cáo khả năng thanh toán

Báo cáo tuyên bố rằng không có cơ sở để nghi ngờ rằng hiện tại, công ty không thể hoặc sẽ không thể trả các khoản nợ của mình trong 12 tháng tới.

Bạn có thể tham gia nhóm tự học ACCA tại đây

Hoặc tham khảo thêm các bài viết liên quan đến tự học ACCA tại đây

SAPP Academy