[ACCA PM/F5] - Từ điển môn Performance Management
  1. SAPP Knowledge Base
  2. Từ điển Chuyên ngành ACCA
  3. [ACCA PM/F5] - Từ điển môn Performance Management

[Topic 16] Performance measurement in private sector organisations (Đánh giá hiệu quả hoạt động doanh nghiệp tư nhân)

Dịch thuật và diễn giải những thuật ngữ quan trọng trong topic Đánh giá hiệu quả hoạt động doanh nghiệp tư nhân.

Nếu bạn cần thêm thông tin, đừng quên liên hệ với chúng tôi:

Bộ phận trải nghiệm học viên tại SAPP
Hotline: (+84) 971 354 969
Email: support@sapp.edu.vn
Link yêu cầu về dịch vụ: https://page.sapp.edu.vn/phieu-yeu-cau-dich-vu-cx

Balanced scorecard approach

[ˈbælənst ˈskɔrˌkɑrd əˈproʊʧ]

Phương pháp quản lý sử dụng Bảng điểm cân bằng

Bảng điểm cân bằng là phương pháp quản lý hiện đại dựa trên mục tiêu, theo đó định hướng phát triển của doanh nghiệp được thể hiện bằng các chỉ tiêu, các mục tiêu được tổ chức đó xây dựng một cách hài hòa, cân đối dựa trên các ưu tiên quan trọng của tổ chức, doanh nghiệp.

Phương pháp thẻ điểm cân bằng nhấn mạnh sự cần thiết phải cung cấp cho ban quản lý một tập hợp thông tin bao gồm tất cả các lĩnh vực hoạt động có liên quan theo cách khách quan và không thiên vị.

Thông tin được cung cấp có thể là cả tài chính và phi tài chính và bao gồm các lĩnh vực như lợi nhuận, khách hàng, sự hài lòng, hiệu quả nội bộ và sự đổi mới.

Earnings per share (EPS)

[ˈɜrnɪŋz pɜr ʃɛr]

Lãi cơ bản trên mỗi cổ phiếu

(Thu nhập trên một cổ phần)

EPS là phần lợi nhuận mà công ty phân bổ cho mỗi cổ phần thường đang được lưu hành trên thị trường. Chỉ số này có ý nghĩa trong việc so sánh, đánh giá khả năng sử dụng vốn của các doanh nghiệp.

Financial performance indicators

[fəˈnænʃəl pərˈfɔrməns ˈɪndəˌkeɪtərz]

Các chỉ số đo lường hiệu suất tài chính

Các chỉ số hiệu suất tài chính phân tích lợi tức vốn, khả năng sinh lời, khả năng thanh khoản và rủi ro tài chính, thường liên quan đến việc lên kế hoạch hoặc lập ngân sách, hoặc hiệu suất trong kỳ của doanh nghiệp.

Gearing ratios

[ˈgɪrɪŋ ˈreɪʃiˌoʊz]

Đòn bẩy tài chính

Thường được đo lường bằng Hệ số Nợ trên Vốn chủ sở hữu, phản ánh khái quát về sức mạnh tài chính, cấu trúc tài chính của doanh nghiệp.

Về nguyên tắc, hệ số này càng nhỏ, có nghĩa là nợ phải trả chiếm tỉ lệ nhỏ so với tổng tài sản hay tổng nguồn vốn thì doanh nghiệp ít gặp khó khăn hơn trong tài chính.

Hệ số này càng lớn thì khả năng gặp khó khăn trong việc trả nợ hoặc phá sản của doanh nghiệp càng lớn khi lãi suất ngân hàng tăng cao.

Liquidity

[lɪˈkwɪd.ə.t̬i]

Tính thanh khoản

Chỉ khả năng chuyển đổi thành tiền mặt của một tài sản hoặc một sản phẩm.

Performance measurement

[pərˈfɔrməns ˈmɛʒərmənt]

Đo lường hiệu suất

Đo lường hiệu suất là quá trình thu thập, phân tích và/hoặc báo cáo thông tin liên quan đến hiệu suất của một cá nhân, nhóm, tổ chức, hệ thống hoặc thành phần.

Việc đo lường hiệu suất nhằm mục đích xác định mức độ hiệu quả của việc gì đó hoặc ai đó liên quan đến việc lập kế hoạch.

Sales margin (Gross profit margin)

[seɪlz ˈmɑrʤən] [groʊs ˈprɑfət ˈmɑrʤən]

Tỉ suất lợi nhuận gộp

(Hệ số biên lợi nhuận gộp)

Tỉ suất lợi nhuận gộp là một chỉ số được sử dụng để đánh giá mô hình kinh doanh và sức khỏe tài chính của công ty bằng cách tiết lộ số tiền còn lại từ doanh thu sau khi trừ đi giá vốn hàng bán.

Short-termism

[ʃɔrt-tɜrmˈɪzəm]

Chủ nghĩa ngắn hạn

Chủ nghĩa ngắn hạn là việc ưu tiên cho lợi nhuận trước mắt, thực hiện nhanh chóng các dự án và hướng về kết quả trong ngắn hạn, bỏ qua những mục tiêu dài hạn và kết quả trong tương lai.

Bạn có thể tham gia nhóm tự học ACCA tại đây

Hoặc tham khảo thêm các bài viết liên quan đến tự học ACCA tại đây

SAPP Academy