[ACCA PM/F5] - Từ điển môn Performance Management
  1. SAPP Knowledge Base
  2. Từ điển Chuyên ngành ACCA
  3. [ACCA PM/F5] - Từ điển môn Performance Management

[Topic 17] Divisional performance and transfer pricing (Đánh giá hiệu quả hoạt động các bộ phận và chính sách chuyển giá)

Dịch thuật và diễn giải những thuật ngữ quan trọng trong topic Đánh giá hiệu quả hoạt động các bộ phận và chính sách chuyển giá.

Nếu bạn cần thêm thông tin, đừng quên liên hệ với chúng tôi:

Bộ phận trải nghiệm học viên tại SAPP
Hotline: (+84) 971 354 969
Email: support@sapp.edu.vn
Link yêu cầu về dịch vụ: https://page.sapp.edu.vn/phieu-yeu-cau-dich-vu-cx

Divisionalisation

[dɪˈvɪʒ.ən.əlɑieɪ.ʃən]

Bộ phận hóa

(Chuyên môn hóa)

Quá trình chia doanh nghiệp thành các bộ phận, ban, ngành. Từng bộ phận sẽ có quản lý riêng phụ trách, chịu trách nhiệm cho kết quả hoạt động của họ.

Tùy theo bản chất mỗi bộ phận, chúng được chia làm 3 loại trung tâm sau:

- Trung tâm chi phí

- Trung tâm lợi nhuận

- Trung tâm đầu tư

Intermediate product

[ˌɪntərˈmidiɪt ˈprɑdəkt]

Hàng hóa trung gian

Hàng hóa trung gian được sử dụng trong quá trình sản xuất để tạo ra hàng hóa cuối cùng.

Tùy vào mục đích sử dụng, hàng hóa trung gian cũng có thể trở thành hàng hóa cuối cùng, ví dụ: các gia vị nấu ăn như muối, đường,... chúng có thể được tiêu thụ trực tiếp bởi người tiêu dùng (trở thành hàng hóa cuối cùng) hoặc được các nhà sản xuất sử dụng để sản xuất các sản phẩm thực phẩm khác.

Residual income (RI)

[rɪˈzɪʤuəl ˈɪnˌkʌm]

Thu nhập thặng dư

Thu nhập thặng dư là phần thu nhập tạo ra vượt quá tỉ suất lợi nhuận tối thiểu. Thu nhập thặng dư đo lường thu nhập ròng sau khi trừ đi tất cả các chi phí vốn cần thiết liên quan đến việc tạo ra thu nhập đó.

Return on investment (ROI)

[rɪˈtɜrn ɑn ɪnˈvɛstmənt]

Tỷ suất hoàn vốn

Tỉ lệ hoàn vốn là chỉ số được sử dụng để đánh giá hiệu quả khoản đầu tư vào doanh nghiệp, được tính bằng thương của Lợi nhuận trước thuế và lãi vay chia cho Tổng vốn bình quân.

ROI đo lường khả năng tạo ra lợi nhuận trên một đồng vốn đầu tư vào doanh nghiệp, không phân biệt nguồn hình thành khoản vốn đầu tư đó, cho biết một đồng vốn đầu tư vào doanh nghiệp tạo ra được bao nhiêu đồng lợi nhuận.

Transfer price

[ˈtrænsfər praɪs]

Giá chuyển nhượng

Giá chuyển nhượng là giá nội bộ được dùng để trao đổi nguyên liệu đầu vào và sản phẩm giữa các chi nhánh hoặc bộ phận của một doanh nghiệp lớn.

Giá chuyển nhượng có thể được quy định dựa vào giá phổ biến trên thị trường hoặc bằng phương pháp hành chính, tức căn cứ vào một số quy ước kế toán nội bộ nào đó (chẳng hạn theo phương pháp định giá toàn bộ).

Transfer pricing

[ˈtrænsfər ˈpraɪsɪŋ]

Chuyển giá

Chuyển giá được hiểu là việc hàng hóa, dịch vụ và tài sản được chuyển dịch giữa các thành viên (bộ phận) trong một tập đoàn đa quốc gia (hoặc doanh nghiệp) không theo giá thị trường.

Bạn có thể tham gia nhóm tự học ACCA tại đây

Hoặc tham khảo thêm các bài viết liên quan đến tự học ACCA tại đây

SAPP Academy