Dịch thuật và diễn giải những thuật ngữ quan trọng trong topic Chi phí sử dụng vốn.
Nếu bạn cần thêm thông tin, đừng quên liên hệ với chúng tôi:
‘rb’ growth /ɡrəʊθ/ |
Tăng trưởng RB Hệ số tăng trưởng được tính bằng tích của tỷ lệ lợi nhuận giữ lại và tỷ suất lợi tức của công ty trong các hoạt động tái đầu tư |
Appraise /əˈpreɪz/ |
Đánh giá Để kiểm tra một ai đó hoặc một cái gì đó để đánh giá phẩm chất của họ, thành công, hoặc nhu cầu |
Approach /əˈprəʊtʃ/ |
Phương pháp tiếp cận Đến gần hoặc gần hơn với một cái gì đó hoặc ai đó trong không gian, thời gian, chất lượng, số lượng |
Backward /ˈbakwəd/ |
Lạc hậu Không thông minh, không hiện đại, không cập nhật |
Cost of debt /kɒst/ /(ə)v/ /dɛt/ |
Chi phí nợ vay Lãi và các khoản thu khác một công ty phải trả trên số tiền đã vay dưới hình thức trái phiếu, vv ... |
Cost of equity /kɒst/ (ə)v/ /ˈɛkwɪti/ |
Chi phí vốn Số tiền mà công ty phải trả cổ tức trên cổ phiếu |
Finance /ˈfʌɪnans/ |
Tài chính (Quản lý) tài trợ tiền cho một hoạt động nào đó với mục đích thu lợi bằng tiền trong tương lai |
Future expected dividend /ˈfjuːtʃə/ /ɪkˈspɛkt/ /ˈdɪvɪdɛnd/ |
Tiền lãi cổ phần kỳ vọng trong tương lai (Một phần của) lợi nhuận của một công ty được trả cho những người sở hữu cổ phiếu của công ty trong tương lai |
Illustration /ɪləˈstreɪʃ(ə)n/ |
Sự minh họa Một hình ảnh trong một cuốn sách, tạp chí, vv hoặc các quá trình minh họa một cái gì đó |
Investment appraisal /ɪnˈvɛs(t)m(ə)nt/ /əˈpreɪz(ə)l/ |
Thẩm định sự đầu tư Các hành vi kiểm tra một ai đó hoặc một cái gì đó để đánh giá phẩm chất của họ, thành công, hoặc các nhu cầu trong đầu tư |
Lender /ˈlɛndə/ |
Người cho vay Một ai đó hoặc một cái gì đó cho vay tiền, đặc biệt là một tổ chức tài chính lớn như ngân hàng |
Mixture /ˈmɪkstʃə/ |
Hỗn hợp Một chất được làm từ sự kết hợp của các chất khác nhau, hoặc bất kỳ sự kết hợp của những thứ khác nhau |
Quoted share /kwəʊt/ /ʃɛː/ |
Cổ phiếu định giá Một phần có thể được mua và bán trên thị trường chứng khoán nói riêng |
Re-investment /riːɪnˈvɛstm(ə)nt/ |
Đầu tư lại Các hoạt động của việc đưa tiền mà bạn nhận được từ một khoản đầu tư trở lại vào đầu tư đó, hoặc vào đầu tư khác |
Retention /rɪˈtɛnʃ(ə)n/ |
Sự lưu giữ lại Tiếp tục sử dụng, tồn tại, hoặc sở hữu một cái gì đó hoặc ai đó |
Tax relief /taks/ /rɪˈliːf/ |
Giảm thuế Hệ thống cho phép một người nào đó không phải nộp thuế trên phần thu nhập của họ |
Weighted average cost of capital (WACC) /weɪt/ /ˈav(ə)rɪdʒ/ /kɒst/ /(ə)v//ˈkapɪt(ə)l/ |
Chi phí vốn bình quân gia quyền WACC là chi phí sử dụng vốn được doanh nghiệp tính toán dựa trên tỷ trọng các loại vốn mà doanh nghiệp sử dụng. Vốn của doanh nghiệp bao gồm: cổ phần thường, cổ phần ưu đãi, trái phiếu và các khoản nợ dài hạn khác |
Bạn có thể tham gia nhóm tự học ACCA tại đây
Hoặc tham khảo thêm các bài viết liên quan đến tự học ACCA tại đây
SAPP Academy