[ACCA AA/F8] - Từ điển môn Audit and Assurance
  1. SAPP Knowledge Base
  2. Từ điển Chuyên ngành ACCA
  3. [ACCA AA/F8] - Từ điển môn Audit and Assurance

[Topic 18] The Audit of Payables (Kiểm toán các khoản phải trả)

Dịch thuật và diễn giải những thuật ngữ quan trọng trong topic Kiểm toán các khoản phải trả.

Nếu bạn cần thêm thông tin, đừng quên liên hệ với chúng tôi:

Bộ phận trải nghiệm học viên tại SAPP
Hotline: (+84) 971 354 969
Email: support@sapp.edu.vn
Link yêu cầu về dịch vụ: https://page.sapp.edu.vn/phieu-yeu-cau-dich-vu-cx

Control  account

/kənˈtrəʊl əˈkaʊnt/

Tài khoản kiểm soát

Là một tài khoản kiểm soát ghi số tổng cộng của một số khoản mục riêng lẻ. Nó là một tài khoản phi cá nhân, là một phần của hệ thống bút toán kép, và trực thuộc sổ cái.

Individual  payables  balances

/ɪndɪˈvɪdʒʊ(ə)l ˈpeɪəb(ə)l ˈbal(ə)ns/

Số dư các tài khoản phải trả chi tiết theo đối tượng

Là các tài khoản phải trả chi tiết theo đối tượng được lập ra nhằm đảm bảo sự chính xác giữa việc ghi chép của công ty với các bút toán trên sổ cái thông qua hoạt động đối chiếu số dư.

Payable circularisation

/ˈpeɪəb(ə)l səːkjʊlərʌɪˈzeɪʃ(ə)n/

Gửi thư xác nhận các khoản phải trả

Là việc kiểm toán viên gửi thư xác nhận các khoản phải trả cho chủ nợ của khách hàng nhằm xác nhận lại các khoản mà doanh nghiệp đang nợ. Trên thực tế, việc gửi thư xác nhận các khoản phải trả không quan trọng bằng việc gửi thư các khoản phải thu vì số dư của các khoản phải trả thường được xác minh qua biên bản xác nhận công nợ mà nhà cung cấp gửi cho doanh nghiệp.

Bạn có thể tham gia nhóm tự học ACCA tại đây

Hoặc tham khảo thêm các bài viết liên quan đến tự học ACCA tại đây

SAPP Academy