[ACCA AA/F8] - Từ điển môn Audit and Assurance
  1. SAPP Knowledge Base
  2. Từ điển Chuyên ngành ACCA
  3. [ACCA AA/F8] - Từ điển môn Audit and Assurance

[Topic 19] The Audit of Accruals and Prepayments (Kiểm toán các khoản trích trước và trả trước)

Dịch thuật và diễn giải những thuật ngữ quan trọng trong topic Kiểm toán các khoản trích trước và trả trước.

Nếu bạn cần thêm thông tin, đừng quên liên hệ với chúng tôi:

Bộ phận trải nghiệm học viên tại SAPP
Hotline: (+84) 971 354 969
Email: support@sapp.edu.vn
Link yêu cầu về dịch vụ: https://page.sapp.edu.vn/phieu-yeu-cau-dich-vu-cx

In arrears

/in əˈrɪəz/

Trả sau

Đề cập đến hoạt động trả sau của một khoản nợ, đối nghịch với hoạt động trả trước (in advance).

Letter of representation

/ˈlɛtə ɒv ˌrɛprɪzɛnˈteɪʃ(ə)n/

Thư giải trình của nhà quản lý

Là những cam kết về pháp lý trách nhiệm của nhà quản lý trong việc trình bày trung thực và hợp lý các thông tin tài chính cần được kiểm toán.

Prepayments and accruals

/priːˈpeɪm(ə)nt (ə)n əˈkruːəl/

Trả trước và trích trước

Chi phí trả trước phản ánh các chi phí thực tế đã phát sinh nhưng có liên quan đến kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của nhiều kỳ kế toán và việc kết chuyển các khoản chi phí này vào chi phí sản xuất kinh doanh của các kỳ kế toán sau.

Chi phí trích trước phản ánh các khoản phải trả cho hàng hóa, dịch vụ đã nhận được từ người bán hoặc đã cung cấp cho người mua trong kỳ báo cáo nhưng thực tế chưa chi trả do chưa có hóa đơn hoặc chưa đủ hồ sơ, tài liệu kế toán, được ghi nhận vào chi phí sản xuất, kinh doanh của kỳ báo cáo.

Bạn có thể tham gia nhóm tự học ACCA tại đây

Hoặc tham khảo thêm các bài viết liên quan đến tự học ACCA tại đây

SAPP Academy