Dịch thuật và diễn giải những thuật ngữ quan trọng trong topic Quản lý rủi ro ngoại hối.
Nếu bạn cần thêm thông tin, đừng quên liên hệ với chúng tôi:
Accounting risk (translation risk) /əˈkaʊn.tɪŋ rɪsk/ |
Rủi ro kế toán Là rủi ro trong việc chuyển đổi lỗ / lãi từ ngoại tệ sang nội tệ |
Actual cash flow /ˈæk.tʃu.əl ˈkæʃ ˌfləʊ/ |
Dòng tiền thực tế Dòng tiền thực tế ra vào doanh nghiệp |
Adoption /ə´dɔpʃən/ |
Chấp thuận Sự chấp nhận, sự thông qua |
Albeit /ɔːlˈbiː.ɪt/ |
Mặc dù |
Apply /əˈplaɪ/ |
Áp dụng Ứng dụng, áp dụng |
Binding contract /ˈbaɪn.dɪŋ ˈkɒn.trækt/ |
Hợp đồng ràng buộc Hợp đồng được sự đồng ý của cả hay hay nhiều bên và có giá trị pháp lý |
Charge /tʃɑːdʒ/ |
Tính giá Đòi hỏi một số tiền hoặc một thứ gì đó để đổi lấy dịch vụ hoặc một thứ khác |
Commercial transaction /kəˈmɜː.ʃəl trænˈzæk.ʃən/ |
Giao dịch thương mại Sự giao dịch, trao đổi trong các hoạt động thương mại |
Commission /kəˈmɪʃ.ən/ |
Hoa hồng Số tiền trả cho ai đó bán hàng trực tiếp hoặc có liên quan đến số hàng được bán |
Competitive /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ |
Cạnh tranh Mong muốn thắng cuộc hoặc thành công hơn người khác |
Cost of the interest /kɒst əv ðə ˈɪn.trəst/ |
Chi phí lãi phải trả Số tiền lãi phát sinh trên nợ sau một khoảng thời gian |
Currency futures /ˈkʌr.ən.si ˈfjuː.tʃər/ |
Hợp đồng tiền tệ kỳ hạn Hợp đồng trong thị trường kỳ hạn trao đổi tiền tệ theo tỷ giá hối đoái đặc biệt. Một hợp đồng kỳ hạn là một hợp đồng tiêu chuẩn , bảo hộ chống lại rủi ro tiền tệ, để mua một số lượng tiền tệ nhất định (thường là các đồng tiền mạnh như dollar Mỹ, đôla Canada, bảng Anh, yên Nhật, mark Đức, và franc Thụy Sỹ). Ngược lại với hợp đồng trao đổi ... |
Currency option /ˈkʌr.ən.si ˈɒp.ʃən/ |
Quyền chọn mua ngoại tệ Một hợp đồng giữa hai bên, theo đó người mua có quyền, chứ không phải nghĩa vụ, mua hoặc bán một số lượng ngoại tệ cụ thể với một tỷ giá thực hiện đã được ấn định tại thời điểm giao dịch trong một thời hạn cụ thể trong tương lai sau khi đã trả một khoản phí (gọi là premium) cho người bán ngay từ lúc ký hợp đồng |
Currency option /ˈkʌr.ən.si ˈɒp.ʃən/ |
Quyền chọn tiền tệ Một loại hợp đồng cho phép người mua hợp đồng có quyền (không phải là nghĩa vụ) mua hoặc bán một đồng tiền tại một mức tỷ giá đã thỏa thuận trước (gọi là tỷ giá quyền chọn) trong tương lai |
Currency swap /ˈkʌr.ən.si swɒp/ |
Hoán đổi tiền tệ Hoán đổi tiền tệ là một hợp đồng trao đổi ngoại tệ giữa hai bên, sau một khoảng thời gian nhất định, số tiền đó sẽ được hoán đổi ngược trở lại như ban đầu |
Dating agency /´deitiη ˈeɪ.dʒən.si/ |
Môi giới hẹn hò (từ lóng) Ám chỉ ngân hàng là một điểm trung gian, đi tìm các bên liên quan để thực hiện trao đổi (chứng khoán) |
Deal /diːl/ |
Thỏa thuận (mua bán) Giao dịch, thỏa thuận mua bán |
Delivery date /dɪˈlɪv.ər.i deɪt/ |
Ngày giao hàng Ngày mà hàng được giao đến nơi quy định hoặc giao cho người mua hàng |
Deposit (called the margin) /dɪˈpɒz.ɪt/ |
Tiền đặt cọc Tiền ký quỹ, tiền đặt cọc; tiền gửi |
Disintermediation /dɪsˌɪn.təˈmiː.di.ə.riseɪʃən/ |
Xu hướng trao đổi trực tiếp Xu hướng trao đổi trực tiếp giữa các công ty lớn và không qua ngân hàng nhằm tiết kiệm chi phí |
Economic risk / iː.kəˈnɒm.ɪk rɪsk/ |
Rủi ro kinh tế Là rủi ro liên quan tới sự thay đổi giá trị của dòng tiền trong tương lai do sự dịch chuyển không mong muốn của tỷ giá ngoại tệ Ví dụ: Chi phí nhập khẩu nguyên liệu thô sẽ tăng do tỷ giá của đồng ngoại tệ tăng |
Equivalent /ɪˈkwɪv.əl.ənt/ |
Tương đương Có cùng số lượng, giá trị, mục đích, tính chất... |
Eventually /ɪˈven.tʃu.ə.li/ |
Suy cho cùng Cuối cùng, suy cho cùng |
Exercisable /ˈeksəˌsaɪzəbl/ |
Có thể sử dụng Trạng thái sẵn sàng được mua hoặc bán của một chứng khoán |
Expectations theory /ˌek.spekˈteɪ.ʃəns ˈθɪə.ri/ |
Lý thuyết kỳ vọng Đây là một lý thuyết cho rằng lãi suất ngắn hạn có thể đóng vai trò như một nhân tố dự đoán lãi suất dài hạn. Lý thuyết này đã giải thích sự hình thành của đường sinh lợi (yield curve), hay chính là cấu trúc của lãi suất. Các động lực quyết định hình dạng của đường sinh lợi từng là vấn đề gây ra nhiều tranh cãi giữa các nhà kinh tế học và các học giả trong nhiều năm. Nhà kinh tế học người Mỹ Irving Fisher là người đã hoàn thiện lý thuyết kỳ vọng, đưa ra lời giải thích rõ ràng hơn về hình dạng của đường sinh lợi |
Favour /ˈfeɪ.vər/ |
Sự thuận ý Khi có một điều gì đó xảy ra thuận theo ý của bạn, điều đó sẽ đem cho bạn thêm lợi ích |
Foreign exchange /ˈfɒr.ən ɪksˈtʃeɪndʒ/ |
Ngoại hối Ngoại hối là một thuật ngữ dùng để chỉ các phương tiện sử dụng trong giao dịch quốc tế bao gồm: - Ngoại tệ (Foreign Currency): Ngoại tệ là đồng tiền nước ngoài hoặc đồng tiền chung của một nhóm nước - Công cụ thanh toán bằng ngoại tệ: đây là công cụ thanh toán được ghi bằng tiền nước ngoài như: séc (cheque), phối phiếu (Bill of Exchange), lệnh phiếu (promissory Note), thẻ ngân hàng (Card Bank), giấy chuyển ngân (Transfer) - Các loại chứng từ có giá bằng ngoại tệ: như trái phiếu chính phủ (Government Bonds), trái phiếu công ty (Corporate Bonds), cổ phiếu (Stock) - Vàng (Gold): bao gồm vàng thuộc dự trữ của nhà nước, vàng trên tài khoản nước ngoài của người cư trú, vàng khối, vàng thỏi, vàng miếng - Đồng tiền quốc gia-bản tệ (Local Currency), đồng tiền quốc gia được xem là ngoại hối nếu đồng tiền đó được sử dụng trong thanh toán quốc tế, hoặc được chuyển vào chuyển ra (xuất nhập khẩu) khỏi quốc gia |
Foreign exchange market /ˈfɒr.ən ɪksˈtʃeɪndʒ ˈmɑː.kɪt/ |
Thị trường ngoại hối Một thị trường phi tập trung toàn cầu cho việc trao đổi các loại tiền tệ. Những người tham gia chính trong thị trường này là các ngân hàng quốc tế lớn |
Foreign trade /ˈfɒr.ən treɪd/ |
Ngoại thương Việc buôn bán của một nước với nước ngoài |
Forward contract /ˈfɔː.wəd ˈkɒn.trækt/ |
Hợp đồng kỳ hạn Một thỏa thuận trong đó một người mua và người bán chấp thuận thực hiện một giao dịch hàng hóa với khối lượng xác định, tại một thời điểm xác định trong tương lai với một mức giá xác định trước |
Four-way equivalence model /fɔːr weɪ ɪˈkwɪv.əl.ənt ˈmɒd.əl/ |
Mô hình bốn chiều tương đương Mô hình chỉ ra rằng trong điều kiện cân bằng, sự khác nhau giữa tỷ giá giao ngay và tỷ giá hối đoái kỳ hạn; sự khác nhau giữa các mức lãi suất, tỷ lệ lạm phát kỳ vọng và thay đổi dự kiến về tỷ giá giao ngay là bằng nhau |
Future cash flow /ˈfjuː.tʃər kæʃ fləʊ/ |
Dòng tiền trong tương lai Dòng tiền có thể ra vào doanh nghiệp trong tương lai |
Futures contract /ˈfjuːtʃəz ˈkɒn.trækt/ |
Hợp đồng tương lai Hợp đồng tương lai là một thỏa thuận giữa hai bên tham gia về việc mua và bán một tài sản tại một thời điểm nhất định trong tương lai với giá được xác định trước |
Gambling /ˈɡæm.blɪŋ/ |
Hành động liều lĩnh Hành động bất chấp mức độ rủi ro cao |
General rate of inflation /ˈdʒen.ər.əl reɪt əv ɪnˈfleɪ.ʃən/ |
Tỷ lệ lạm phát chung Tỷ lệ gia tăng liên tục trong mặt bằng chung giá cả hàng hóa và dịch vụ của một nền kinh tế trong một khoảng thời gian trên phạm vi quốc gia |
Globalisation /,gləʊbəlai'zei∫n/ |
Sự toàn cầu hóa Khái niệm dùng để miêu tả các thay đổi trong xã hội và trong nền kinh tế thế giới, tạo ra bởi mối liên kết và trao đổi ngày càng tăng giữa các quốc gia, các tổ chức hay các cá nhân ở góc độ văn hóa, kinh tế, v.v... trên quy mô toàn cầu |
Hedge against /hedʒ əˈɡenst/ |
Ngăn cách để chống lại điều gì đó |
In line /ˈɪnˌlɑɪnˈ/ |
Phù hợp Tương ứng, tương thích với cái gì đó |
Invoicing in home currency /ˈɪnvɔɪsɪŋ ɪn həʊm ˈkʌr.ən.si/ |
Hóa đơn bằng đồng nội tệ Hóa đơn có sử dụng đồng nội tệ |
LIFFE (the London International Financial Futures Exchange) /ˈlɪfi/ |
Thị trường giao dịch tài chính quốc tế Luân Đôn |
Major /ˈmeɪ.dʒər/ |
Trọng yếu Quan trọng, nghiêm trọng hơn những cái khác |
Market forces /ˈmɑː.kɪt /fɔːs/ |
Các tác nhân thị trường Là những tác nhân phát sinh từ quan hệ tự do giữa cung và cầu của thị trường dẫn đến việc phải điều chỉnh giá bán và/hoặc số lượng được giao dịch |
Matching /´mætʃiη/ |
Trùng khớp Tương ứng, phù hợp |
Money market hedge /ˈmʌn.i ˈmɑː.kɪt hedʒ/ |
Hàng rào thị trường tiền tệ Một kỹ thuật thiết lập hàng rào ngăn cách rủi ro ngoại thương bằng cách sử dụng thị trường tiền tệ, thị trường tài chính (trong đó tính thanh khoản cao) và các công cụ ngắn hạn như tín phiếu kho bạc, chấp nhận ngân hàng và thương phiếu được giao dịch |
Netting /´netiη/ |
Tính giá trị ròng |
Obtain Obtain |
Đạt được Đạt được, giành được, thu được |
Option /ˈɒp.ʃən/ |
Quyền chọn Một dạng chứng khoán phái sinh (derivative securities). Có hai loại quyền chọn cơ bản: quyền chọn mua (call option) và quyền chọn bán (put option) |
Option premium /ˈɒp.ʃən ˈpriː.mi.əm/ |
Chi phí quyền chọn Đây là mức phí mà bạn phải trả cho khi bạn mua một hợp đồng quyền chọn hay mức phí bạn được nhận khi bán một hợp đồng quyền chọn |
Organise /ˈɔː.ɡən.aɪz/ |
Tổ chức (động từ) Tổ chức, thiết lập, sắp xếp để một điều gì đó xảy ra |
OTC /ətisi/ |
Thị trường phi tập trung Thị trường OTC là thị trường không có trung tâm giao dịch chứng khoán tập trung, đó là một mạng lưới các nhà môi giới và tự doanh chứng khoán mua bán với nhau và với các nhà đầu tư , các hoạt động giao dịch của thị trường OTC được diễn ra tại các quầy (sàn giao dịch) của các ngân hàng và các công ty chứng khoán |
OTC option /ətisi ˈɒp.ʃən/ |
Quyền chọn OTC |
Precisely /prɪˈsaɪs.li/ |
Chính xác Đúng, chính xác, một cách chính xác |
Prevailing /prɪˈveɪ.lɪŋ/ |
Phổ biến Thường thấy, thường xuất hiện |
Private deal /ˈpraɪ.vət di:l/ |
Giao dịch cá nhân |
Put forward /pʊt ˈfɔː.wəd/ |
Đề xuất Đề xuất, đề nghị |
Quote /kwəʊt/ |
Báo giá Đưa ra một giá bán |
Refer /rɪˈfɜːr/ |
Ám chỉ Nói hoặc viết về ai đó hay điều gì đó chỉ bằng vài từ vắn tắt |
Settle /ˈset.əl/ |
Kết luận Đưa đến một quyết định hoặc đồng thuận về một vấn đề nào đó, hoặc kết thúc việc tranh luận |
Single currency /ˈsɪŋ.ɡəl ˈkʌr.ən.si/ |
Đồng tiền chung Đồng tiền chung là đồng tiền được chấp nhận và có giá trị tương đương nhau trong một khu vực, một số nước khi các nước đó đồng ý những thoả thuận khi coi nó là đồng tiền của nước mình |
Situation /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ |
Tình hình Tình hình, hoàn cảnh, trạng thái |
Speculator /ˈspek.jə.leɪ.tər/ |
Người đầu cơ Người đầu cơ trong lĩnh vực tài chính là người mua, bán, nắm giữ, bán khống các loại tài sản tài chính như cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa, tiền tệ, bất động sản, chứng khoán phái sinh nhằm thu lợi từ sự biến động giá mạnh của chúng |
Spot rate /spɒt reɪt/ |
Tỷ giá giao ngay Tỷ giá mà tại đó một ngoại tệ được mua hoặc bán và được giao ngay lập tức. Còn được gọi là benchmark rates, straightforward rates hay outright rates |
Sterling |
Đồng bảng Anh |
Suffer /ˈsʌf.ər/ |
Chịu đựng Trải qua một điều gì tồi tệ |
Tailor-made /´teilə¸meid/ |
Hoàn toàn thích hợp Hoàn toàn thỏa mãn các điều kiện hoặc yêu cầu |
Take place /teik pleis/ |
Diễn ra |
Tendency /ˈten.dən.si/ |
Xu hướng Khi một hành động nào đó xảy ra, hành động đó sẽ xảy ra thường xuyên hoặc có sự gia tăng về mức độ |
Traded option /treɪd ˈɒp.ʃən/ |
Quyền chọn giao dịch Một quyền chọn trong một cuộc trao đổi cổ phiếu trao đổi hoặc trao đổi giao dịch mà bản thân nó có thể được mua và bán |
Transaction risk /trænˈzæk.ʃən rɪsk/ |
Rủi ro giao dịch Rủi ro hiện tại và tiềm tàng liên quan đến thời gian hoãn lại giữa việc tham gia vào một hợp đồng và mua bán hàng hóa |
Unbiased /ʌnˈbaɪəst/ |
Không thiên vị Phán xét một cách công bằng và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chủ quan |
Unit of currency /ˈjuː.nɪt ɒv ˈkʌr.ən.si/ |
Đơn vị tiền tệ Tiền tệ được sử dụng riêng của từng quốc gia |
Vital /ˈvaɪ.təl/ |
Sống còn Sống còn, quan trọng (cần thiết cho sự tồn tại, sự thành công..) |
Worthwhile /ˌwɜːθˈwaɪl/ |
Đáng giá Hữu dụng, quan trọng hoặc đủ tốt để mong muốn đạt được điều đó |
Bạn có thể tham gia nhóm tự học ACCA tại đây
Hoặc tham khảo thêm các bài viết liên quan đến tự học ACCA tại đây
SAPP Academy