Dịch thuật và diễn giải những thuật ngữ quan trọng trong topic Quản lý rủi ro lãi suất.
Nếu bạn cần thêm thông tin, đừng quên liên hệ với chúng tôi:
Credit rating /ˈkred.ɪt ˈreɪ.tɪŋ/ |
Xếp hạng tín nhiệm Việc đánh giá mức độ tin cậy và sẵn sàng trả các khoản nợ của cá nhân, doanh nghiệp hay chính phủ theo các điều khoản vay mượn |
Demonstrate /ˈdem.ən.streɪt/ |
Chứng minh Chứng minh, giải thích |
Depositor /dɪˈpɒz.ɪ.tər/ |
Người gửi tiền Chủ sở hữu của khoản tiền gửi |
Equate /i´kweit/ |
Làm cân bằng Làm cân bằng, san bằng |
Floating interest rate /ˈfləʊ.tɪŋ ˈɪn.trəst reɪt/ |
Lãi suất thả nổi Lãi suất thả nổi lãi suất cho vay được điều chỉnh theo định kỳ, do vậy nó thay đổi theo thời gian. Mức điều chỉnh và kỳ điều chỉnh lãi suất sẽ theo thỏa thuận giữa khách vay và ngân hàng (không được trái với quy định của pháp luật) và được ghi rõ trên hợp đồng vay vốn |
Forward rate agreement /ˈfɔː.wəd reɪt əˈɡriː.mənt/ |
Thỏa thuận tỷ giá kỳ hạn Một thỏa thuận giữa các bên muốn bảo vệ bản thân họ khỏi ảnh hưởng của sự thay đổi về lãi suất. Bằng cách thỏa thuận tỷ giá kỳ hạn, các bên sẽ cố định lãi suất trong một khoản thời gian nhất định |
Interest rate cap /ˈɪn.trəst reɪt ˈɒp.ʃən/ |
Lãi suất trần Lãi suất cao nhất một tổ chức tài chính áp dụng để thu hút tiền gửi vào tổ chức của mình -- mức lãi suất trần huy động, hoặc mức cao nhất mà tổ chức áp dụng đối với các khoản vay nợ của người đi vay – lãi suất trần cho vay |
Interest rate floor /ˈɪn.trəst reɪt flɔːrs/ |
Lãi suất sàn Mức lãi suất thấp nhất ngân hàng được phép cho vay. Mức lãi suất tối thiểu này giúp tổ chức cho vay tránh khỏi bị mất tiền khi lợi nhuận từ hoạt động cho vay rơi xuống thấp hơn chi phí cho vay tiền |
Interest rate futures /ˈɪn.trəst reɪt ˈfjuːtʃəz/ |
Kỳ hạn lãi suất Hợp đồng tương lai mà ở đó người vay và người cho vay cam kết với nhau về lãi suất của khoản vay |
Interest rate guarantee /ˈɪn.trəst reɪt ˌɡær.ənˈtiː/ |
Lãi suất đảm bảo Lãi suất được đảm bảo khi thực hiện quyền chọn |
Interest rate option /ˈɪn.trəst reɪt ˈɒp.ʃən/ |
Quyền chọn mua (bán) lãi suất có quy định Một loại chứng khoán phái sinh đặc biệt có giá trị dựa trên lãi suất |
Interest rate risk /ˈɪn.trəst reɪt rɪsk/ |
Rủi ro lãi suất Rủi ro lãi suất là rủi ro phát sinh khi có sự biến động của chênh lệch lãi suất giữa lãi suất cho vay của ngân hàng với lãi suất phải trả cho việc đi vay, dẫn đến làm giảm thu nhập của ngân hàng |
Interest rate swap /ˈɪn.trəst reɪt swɒps/ |
Hoán đổi lãi suất Một công cụ tài chính phái sinh trong đó hai bên đồng ý trao đổi lãi suất dòng tiền, dựa trên dựa trên một số tiền danh nghĩa được xác định từ một tỷ lệ cố định cho lãi suất thả nổi |
Net off /net ɒf/ |
Bù trừ Sự bù trừ lẫn nhau giữa các khoản nợ của hai thực thể |
Net premium /ˈreɪ.tɪŋ ˈpriː.mi.əm/ |
Thặng dư ròng Khoản cổ tức được trả sau khi đã được khấu trừ |
Perfect hedge /ˈpɜː.fekt hedʒ/ |
Hàng rào hoàn hảo Xóa bỏ hoàn toàn những rủi ro có liên quan đến một khoản đầu tư |
Terminology /ˌtɜː.mɪˈnɒl.ə.dʒi/ |
Thuật ngữ Từ ngữ chuyên dùng để gọi một chủ thể hoặc hành động đặc biệt |
Bạn có thể tham gia nhóm tự học ACCA tại đây
Hoặc tham khảo thêm các bài viết liên quan đến tự học ACCA tại đây
SAPP Academy