Dịch thuật và diễn giải những thuật ngữ quan trọng trong topic Tài sản dài hạn hữu hình.
Nếu bạn cần thêm thông tin, đừng quên liên hệ với chúng tôi:
Bộ phận trải nghiệm học viên tại SAPP
Hotline: (+84) 971 354 969
Email: support@sapp.edu.vn
Link yêu cầu về dịch vụ: https://page.sapp.edu.vn/phieu-yeu-cau-dich-vu-cx
Accounting Period /ə'kauntiɳ 'piəriəd/ |
Kỳ kế toán Kỳ kế toán là khoản thời gian xác định từ thời điểm đơn vị kế toán bắt đầu ghi sổ kế toán đến thời điểm kết thúc việc ghi sổ kế toán, khóa sổ kế toán để lập báo cáo tài chính |
Accumulated Depreciation /əˈkjuːmjəleɪtɪd dɪˌpriːʃˈeɪʃn/ |
Khấu hao lũy kế Tổng các khoản khấu hao của tài sản từ khi tài sản được đưa vào sử dụng |
Acquisition Of The Asset /ˌækwɪˈzɪʃn əv ðə ˈæset/ |
Mua tài sản Việc mua bán và hình thành nên một tài sản |
Additions /əˈdɪʃn/ |
Tài sản mua thêm trong kỳ Tất cả các tài sản mua thêm trong kỳ |
Administrative Purpose /ədˈmɪnɪstrətɪv rɪˈsiːvə(r)/ |
Mục đích quản lý doanh nghiệp |
Amortisation /ˌæmərtəˈseɪʃn/ |
Khấu hao tài sản cố định vô hình |
Assembly Cost /əˈsembli kɒst/ |
Chi phí lắp ráp Chi phí để lắp ráp các phần của máy móc thành một thể đồng nhất |
Asset Register /æset 'redʤistə/ |
Danh mục tài sản dài hạn Danh mục các tài sản dài hạn sở hữu bởi tổ chức |
Business Premises /bizinis 'premis/ |
Tài sản công ty Tài sản của công ty |
Capital Expenditure /kæpitl iks'penditʃə/ |
Chi phí vốn hóa Chi phí để có được tài sản dài hạn cho doanh nghiệp |
Capitalized /kə'pitəlaizd/ |
Vốn hóa Tập hợp chi phí để hình thành nên tài sản |
Carriage /'kæriʤ/ |
Sự vận chuyển Sự vận chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác |
Carrying Amount /ˈkæriɪŋ əˈmaʊnt/ |
Giá trị còn lại Giá trị còn lại của tài sản sau khi trừ khi khấu hao lũy kế và tổn thất sửa chữa |
Cleaning And Maintenance /kli:niɳ ænd 'meintinəns/ |
Làm sạch và bảo dưỡng Những hoạt động để sửa chữa và duy trì sự hoạt động của thiết bị nhằm đưa tài sản về năng suất hoạt động hoặc trạng thái sử dụng ban đầu |
Consistently /kən'sistəntli/ |
Nhất quán Các khoản mục và tài khoản nên được trình bày theo một cách thống nhất qua các năm |
Construction /kən'strʌkʃn/ |
Sự xây dựng Sự hình thành, xây dựng một thứ gì đó, đặc biệt là công trình lớn |
Cost /kɒst/ |
Giá gốc Giá trị của sản phẩm khi bạn muốn mua hoặc bán nó |
Cost Of Dismantling And Removing /kɔːst əv dɪsˈmæntlɪŋ ænd rɪˈmuːvɪŋ/ |
Chi phí phá dỡ Chi phí cho việc phá dỡ tài sản của công ty |
Cost Of Goods Purchase / kɒst əv ˈpəːtʃɪs/ |
Chi phí mua hàng Thường là giá niêm yết của hàng hóa mua vào |
Costs Of Training Staff /kɒst əv ˈtreɪnɪŋ stæf/ |
Chi phí hướng dẫn nhân viên Chi phí để hướng dẫn cho nhân viên về việc sử dụng tài sản |
Current Assets /kʌrənt 'æset/ |
Tài sản ngắn hạn Là tài sản được sử dụng trong một kỳ kế toán (thường là một năm) Các tài sản được sử dụng bởi một công ty trong hoạt động kinh doanh thường ngày, ví dụ như nguyên vật liệu, thành phần, tiền và tương đương tiền |
Customs Duty /ˈkʌstəmz ˈduːti/ |
Thuế hải quan Thuế trả cho nhà nước khi doanh nghiệp có các hoạt động xuất nhập khẩu |
Delivery Cost /di'livəri kɒst/ |
Chi phí vận chuyển |
Depreciation /di'pri:ʃi'eiʃn/ |
Khấu hao tài sản cố định hữu hình |
Directly Attributable Costs /dɪˈrektli əˈtrɪbjətəbl kɒst/ |
Chi phí trực tiếp Là khoản đóng góp trực tiếp đến sản phẩm như chi phí nguyên vật liệu, nhân công, công cụ dụng cụ |
Disposals /dɪˈspoʊzəl/ |
Thanh lý Bán đi một phần tài sản của công ty |
Dividends /ˈdɪvɪdend/ |
Cổ tức Cổ tức là phần tiền bạn nhận được khi trở thành cổ đông của công ty |
Estimated Useful Life /estimitd 'ju:sful laif/ |
Thời gian sử dụng hữu ích dự kiến Khoảng thời gian mà bạn nghĩ tài sản sẽ được sử dụng một cách hữu ích |
Excess Depreciation /ik'ses dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ |
Chênh lệch mức khấu hao Sự chênh lệch giữa giá trị khấu hao mới dựa theo giá trị còn lại được đánh giá lại với giá trị khấu hao cũ dựa theo giá gốc của tài sản |
Expenses Of Operations /ɪkˈspensɪz əv ˌɑːpəˈreɪʃn/ |
Chi phí hoạt động Những chi phí phát sinh của công ty mà không liên quan trực tiếp đến việc sản xuất hàng hóa hay dịch vụ |
Extension /ɪkstent ʃən/ |
Phần mở rộng Sự tăng lên về thời gian, quy mô hoặc năng xuất sử dụng của tài sản |
Fair Value /fer ˈvæljuː/ |
Giá trị hợp lý Khoản tiền mà tài sản có thể được định giá theo thị trường |
Future Economic Benefit /fju:tʃə ,i:kə'nɔmik 'benefit/ |
Lợi ích kinh tế trong tương lai Tài sản có thể mang lại dòng tiền chảy vào công ty trong tương lai |
Goods Held In Inventory /ɡʊdz held in ˈɪnvəntɔːri/ |
Hàng hóa tồn kho Hàng hóa tồn đọng của doanh nghiệp, gồm nguyên vật liệu, sản phẩm đang hình thành hay hàng đã hoàn thành xong |
IAS 16 /aɪ eɪ ɛs/ |
Chuẩn mực kế toán quốc tế số 16 Chuẩn mực kế toán quốc tế số 16 liên quan đến bất động sản, nhà xưởng và thiết bị |
Impairment Losses /ɪmˈpermənt lɑːsɪz/ |
Lỗ do giảm giá trị |
Import Duties /ˈɪmpɔːrt ˈduːti/ |
Thuế nhập khẩu Thuế trả cho nhà nước khi doanh nghiệp có các hoạt động xuất nhập khẩu |
Improve /im'pru:v/ |
Cải thiện Sử dụng một số giải pháp để tăng chất lượng của công việc hay sản phẩm |
Initial Measurement /ɪˈnɪʃl ˈmeʒərmənt/ |
Ghi nhận ban đầu Giá trị mà công ty tính toán và ghi nhận lần đầu khi mua tài sản |
Installment /ɪnˈstɔːlmənt/ |
Khoản tiền trả góp Khoản tiền trả thường kỳ cho việc mua một tài sản gì đó nếu không có khả năng trả toàn bộ ngay lúc mua |
Intangible Assets /intændʤəbl 'æset/ |
Tài sản vô hình Là những tài sản không có tính chất vật lý |
Interest /ˈɪntrest/ |
Lãi Là phần phải trả thêm khi bạn đi vay mượn tiền |
Ledger Entries /ledʤə 'entri/ |
Bút toán sổ cái Bút toán được ghi chép trên sổ cái |
Long Term /long tərm/ |
Dài hạn Khoản thời gian cố định lớn hơn một năm |
Long Term Investments /lɑːŋ tɜːrm ɪnˈvestmənt/ |
Khoản đầu tư dài hạn Khoản đầu tư mà có thời gian đầu tư dài hạn |
Maintenance Contract /meintinəns 'kɔntrækt/ |
Hợp đồng bảo dưỡng Hợp đồng cho việc giữ tài sản trong điều kiện tốt bằng cách kiểm tra và sửa chữa nó thường xuyên |
Measured Reliably /meʤəd ri'laiəbly/ |
Đo lường đáng tin cậy Số lượng hàng hóa mà công ty có thể lưu trữ |
Modification /,mɔdifi'keiʃn/ |
Sự cải biến Quá trình thay đổi một thứ gì đó để cải thiện nó và làm nó phù hợp hơn |
Net Book Value /net buk 'vælju:/ |
Giá trị còn lại Giá gốc của tài sản, trừ khi bất kỳ chi phí khấu hao hay sửa chữa nào |
Net Sale Price /net seil prais/ |
Giá bán thuần Số tiền nhận được khi thanh l tài sản |
New Production Process /nju: prəˈdəkʃn proses/ |
Quy trình sản xuất sản phẩm mới Quá trình hình thành nên sản phẩm mới |
Operating Cycle /ɑpəreɪting saikl/ |
Chu kỳ hoạt động Khoảng thời gian từ lúc mua hàng tồn kho đến khi nhận được tiền |
Operating Losses /’ɑpəreɪtɪŋ lɔs/ |
Lỗ hoạt động Số lỗ ròng được ghi nhận như là kết quả của việc vận hành không mang lại lợi nhuận, được tính bằng doanh thu hoạt động trừ đi chi phí hoạt động của doanh nghiệp |
Overhead Costs /ˌoʊvərˈhed kɒst/ |
Chi phí chung Bao gồm tất cả các chi phí nguyên vật liệu gián tiếp, chi phí nhân công gián tiếp và chi phí gián tiếp khác phát sinh trong nhà máy từ khi nhận được đơn đặt hàng cho đến khi hoàn thành sản phẩm |
Overvalued /ouvə'vælju:d/ |
Đánh giá quá cao Đánh giá quá cao giá trị của thứ gì đó |
Periodically / ,piəri'ɔdikəly/ |
Hàng kỳ Xảy ra thường xuyên theo kỳ |
Physical Form /fizikəl fɔ:m/ |
Trạng thái vật lý Trạng thái có thể sờ, nắm được |
Pre-production Cost /pri-prəˈdəkʃn kɒst/ |
Chi phí trước sản xuất Các chi phí phát sinh trước khi đưa sản phẩm vào sản xuất thương mại hóa ví dụ như chi phí thiết kế và phát triển sản phẩm |
Probable /´prɔbəbl/ |
Có khả năng xảy ra (lớn hơn 50%) |
Proceeds /proʊˈsiːd/ |
Tiền thu được (từ việc bán tài sản hoặc phát hành cổ phiếu) Tiền thu được từ một hoạt động hay sự kiện thường là từ việc phát hành cổ phiếu hoặc thanh lý tài sản |
Professional Fee /prəˈfeʃənl fiː/ |
Phí thu về dịch vụ chuyên môn Là khoản chi phí trả cho các chuyên gia đào tạo về các lĩnh vực đặc biệt như kế toán, IT, luật |
Profit Or Loss On Disposal /dɪˈspoʊzəl/ |
Lỗ hay lãi khi thanh lý Giá trị ròng của việc thanh l sau khi trừ đi giá trị ghi sổ ròng của tài sản |
Property, Plant And Equipment /ˈprɑːpərti, plænt, ɪˈkwɪpmənt/ |
Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị |
Purchase Price /pθ:tʃəs prais/ |
Giá mua |
Reaches Planned Performances /ri:tʃ plænd pə'fɔ:məns/ |
Đạt được hiệu quả hoạt động đặt ra Tài sản hoạt động theo đúng công suất thiết kế hoặc công suất kỳ vọng ban đầu |
Recognition Criteria /ˌrekəɡˈnɪʃn kraɪˈtɪriə/ |
Tiêu chuẩn ghi nhận tài sản Tài sản phải thỏa mãn một số điều kiện nhất định để được ghi nhận là tài sản cố định dài hạn |
Recognition Of A Non Current Asset /ˌrekəɡˈnɪʃn əv ə non 'kʌrənt 'æset/ |
Điều kiện ghi nhận tài sản dài hạn Tài sản phải thỏa mãn một số điều kiện nhất định để được ghi nhận là tài sản cố định dài hạn |
Rental To Other /ˈrentl tu ˈʌðər/ |
Cho thuê các bên khác Khoản phải trả hoặc nhận được cho việc cho thuê |
Residual Value /ri'zidjuə 'vælju:/ |
Giá trị thanh lý Giá trị ròng mà doanh nghiệp kỳ vọng nắm giữ tài sản đến cuối thời gian sử dụng hữu ích sau khi trừ đi chi phí thanh lý dự tính |
Restore /ris´tɔ:/ |
Phục hồi Đưa thứ gì đó trở lại hiện trạng ban đầu |
Retrospective /ˌretrəˈspektiv/ |
Hồi tố Nhìn lại hay giải quyết những sự kiện đã xảy ra trước đó |
Revaluation Downward /ri:,vælju'eiʃn 'daunwədz/ |
Đánh giá tài sản giảm Giảm giá trị hợp lý của tài sản |
Revaluation Model /ri:,vælju'eiʃn modl/ |
Phương pháp đánh giá lại Phương pháp ghi nhận tài sản theo giá trị đánh giá lại hàng kỳ |
Revaluation Surplus /ri:,vælju'eiʃn 'sə:pləs/ |
Thặng dư đánh giá lại Sự tăng lên trong giá trị đánh giá lại không được coi là khoản thu nhập thông thường và không được ghi chép vào BCKQKD mà nó được ghi trực tiếp lên nguồn vốn gọi là giá trị đánh giá lại thặng dư |
Revenue Expenditure /ˈrevənu: iks'penditʃə/ |
Chi phí hoạt động Chi phí hoạt động hàng ngày |
Revenue Income /ˈrevənu: income/ |
Doanh thu trong kỳ Doanh thu nhận được từ việc giao dịch mua bán tài sản, cung cấp dịch vụ, lãi, hay cổ tức |
Sales Tax /seɪl tæks/ |
Thuế bán hàng Thuế gián tiếp đánh trên giá bán hàng hóa hay dịch vụ, được quản lý bởi cơ quan thuế |
Bạn có thể tham gia nhóm tự học ACCA tại đây
Hoặc tham khảo thêm các bài viết liên quan đến tự học ACCA tại đây
SAPP Academy