Accounting
[ əˈkaʊn.t̬ɪŋ ]
|
Kế toán
Kế toán là quá trình ghi nhận, phân tích và tổng hợp các giao dịch trong một doanh nghiệp
|
Accounting Standards
[ əˈkaʊntɪŋ ˈstændərdz ]
|
Chuẩn mực kế toán
Chuẩn mực kế toán là những nguyên tắc và phương pháp kế toán cơ bản để ghi sổ kế toán và lập báo cáo tài chính
|
Capital expenditure
[ˈkæpətəl ɪkˈspɛndəʧər]
|
Chi phí vốn hóa
Các khoản chi phí đầu tư vào tài sản cố định (như nhà máy, máy móc, thiết bị…) của doanh nghiệp.
|
Completeness
[ kəmˈpliːt.nəs ]
|
Tính đầy đủ
Thông tin tài chính phản ánh một bức tranh đầy đủ về tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
|
Finance Director
[ fəˈnæns dəˈrɛktər ]
|
Giám đốc Tài chính
Công việc của giám đốc tài chính là quản lý tài chính như nghiên cứu, phân tích và xử lý các mối quan hệ tài chính trong doanh nghiệp; xây dựng các kế hoạch tài chính; khai thác và sử dụng có hiệu quả các nguồn vốn, cảnh báo các nguy cơ đối với doanh nghiệp thông qua phân tích tài chính và đưa ra những dự báo đáng tin cậy trong tương lai. Vai trò của giám đốc tài chính hoàn toàn khác với kế toán.
|
Financial Accounting Standards Board (FASB)
[ fəˈnænʃəl əˈkaʊntɪŋ ˈstændərdz bɔrd ]
|
Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Tài chính
Một tổ chức phi lợi nhuận độc lập, chịu trách nhiệm thiết lập các chuẩn mực kế toán và báo cáo tài chính cho các công ty và tổ chức phi lợi nhuận ở Mỹ, tuân theo các nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung (GAAP)
|
Financial Controller
[ fəˈnænʃəl kənˈtroʊlər ]
|
Kiểm soát viên tài chính
Kiểm soát viên tài chính là một vị trí dưới giám đốc tài chính. Công việc của kiểm soát viên tài chính là thực hiện công tác kiểm soát các hoạt động tài chính của doanh nghiệp, chịu trách nhiệm về công tác kế toán hàng ngày, chuẩn bị các bảng khai tài chính cho các phòng ban khác, kiểm soát tiền...
|
Financial Reporting Council (FRC)
[ fəˈnænʃəl rɪˈpɔrtɪŋ ˈkaʊnsəl ]
|
Hội đồng Báo cáo tài chính
Một cơ quan lập pháp độc lập tại Vương quốc Anh và Ireland, chịu trách nhiệm về các quy định kế toán - kiểm toán và thiết lập các nguyên tắc Quản trị Doanh nghiệp tại Vương quốc Anh
|
Generally Accepted Accounting Principles (GAAP)
[ ˈʤɛnərəli ækˈsɛptɪd əˈkaʊntɪŋ ˈprɪnsəpəlz ]
|
Các nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung
Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung đề cập đến một bộ nguyên tắc, chuẩn mực và quy trình kế toán chung do Hội đồng tiêu chuẩn kế toán tài chính (FASB) ban hành. Các công ty đại chúng ở Mỹ phải tuân theo GAAP khi kế toán của họ lập báo cáo tài chính.
|
International Accounting Standards Board (IASB)
[ ˌɪntərˈnæʃənəl əˈkaʊntɪŋ ˈstændərdz bɔrd ]
|
Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế
Tổ chức tiêu chuẩn kế toán quốc tế này được thành lập năm 1973, có trụ sở tại London. Nhiệm vụ của IASB là soạn thảo ra những chuẩn mực quốc tế cho lĩnh vực kế toán. Trước năm 2001 IASB còn có tên gọi là IASC
|
International Financial Reporting Standards (IFRSs)
[ ˌɪntərˈnæʃənəl fəˈnænʃəl rɪˈpɔrtɪŋ ˈstændərdz ]
|
Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế
Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) được ban hành bởi Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) với mục đích là để từng bước thay thế các hệ thống chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS) cho phù hợp với những thay đổi mới, theo kịp với tình hình mới khi môi trường kinh tế tài chính, cũng như hoạt động của doanh nghiệp có những biến đổi và phát sinh nhiều hoạt động mới.
|
Management accounting
[ ˈmænəʤmənt əˈkaʊntɪŋ ]
|
Kế toán quản trị
Kế toán quản trị hay kế toán quản lý là lĩnh vực chuyên môn của kế toán nhằm nắm bắt các vấn đề về thực trạng, đặc biệt thực trạng tài chính của doanh nghiệp; qua đó phục vụ công tác quản trị nội bộ và ra quyết định quản trị.
|
Objectivity
[ ˌɑːb.dʒekˈtɪv.ə.t̬i ]
|
Tính khách quan
Thông tin tài chính nên được phản ảnh một cách khách quan nhất (không mang tính thiên lệch)
|
Petty cash
[ ˌpet̬.i ˈkæʃ ]
|
Tiền chi vặt
Tiền chi vặt là một lượng nhỏ tiền mặt được giữ lại với mục đích chi trả cho các chi phí quá nhỏ để có thể viết phiếu chi.
|
Relevance
[ ˈrel.ə.vəns ]
|
Tính liên quan
Thông tin tài chính có tính liên quan khi thông tin được đưa ra phù hợp và làm thỏa mãn nhu cầu của người sử dụng thông tin.
|
Treasurer
[ ˈtreʒ.ɚ.ɚ ]
|
Thủ quỹ
Vị trí chịu trách nhiệm quản lý nguồn quỹ trong công ty, quản lý tiền và thanh khoản, quản lý rủi ro, tài chính doanh nghiệp.
|