[ACCA PM/F5] - Từ điển môn Performance Management
  1. SAPP Knowledge Base
  2. Từ điển Chuyên ngành ACCA
  3. [ACCA PM/F5] - Từ điển môn Performance Management

[Topic 9] Risk and uncertainty (Rủi ro và sự không chắc chắn)

Dịch thuật và diễn giải những thuật ngữ quan trọng trong topic Rủi ro và sự không chắc chắn.

Nếu bạn cần thêm thông tin, đừng quên liên hệ với chúng tôi:

Bộ phận trải nghiệm học viên tại SAPP
Hotline: (+84) 971 354 969
Email: support@sapp.edu.vn
Link yêu cầu về dịch vụ: https://page.sapp.edu.vn/phieu-yeu-cau-dich-vu-cx

Decision trees

[dɪˈsɪʒən triz]

Cây ra quyết định

Cây ra quyết định chính là biểu đồ minh họa cho các lựa chọn và các kết quả có thể xảy ra của các lựa chọn đó.

Expected value (EV)

[ɪkˈspɛktəd ˈvælju]

Giá trị kỳ vọng

(Giá trị trung bình)

Giá trị kỳ vọng là kết quả trung bình của các đầu ra có thể xảy ra của một quyết định.

Imperfect information

[ɪmˈpɜrfɪkt ˌɪnfərˈmeɪʃən]

Thông tin không hoàn hảo

Đây là thông tin giúp doanh nghiệp dự đoán một phần nào đó kết quả đầu ra. Thông tin có thể hoàn hảo hoặc không hoàn hảo. Thông tin không hoàn hảo thì tốt hơn là không có thông tin nào cả nhưng nó có thể sai trong việc dự đoán tương lai.

Giá trị của thông tin không hoàn hảo là sự chênh lệch giữa giá trị kỳ vọng của lợi nhuận khi có thông tin không hoàn hảo và khi không có thông tin.

Market research

[ˌmɑːr.kɪt ˈriː.sɝːtʃ]

Nghiên cứu thị trường

Đây là việc công ty thu thập các thông tin liên quan đến thói quen, thái độ và các ý định của người tiêu dùng một cách có hệ thống, để từ đó hiểu đầy đủ hơn, định vị, giải thích được các hành vi khách hàng và đưa ra các quyết định phù hợp. Các thông tin thu thập có thể ở dạng định tính và định lượng.

Maximax criterion

[mæksɪmæks kraɪˈtɪə.ri.ən]

Tối đa hóa lợi nhuận tối đa

Người ra quyết định sẽ lựa chọn phương án có kết quả tốt nhất trong các trường hợp tốt nhất.

Maximin decision rule

[mæksɪmɪn dɪˈsɪʒən rul]

Tối đa hóa lợi nhuận tối thiểu có thể đạt được

Người ra quyết định sẽ lựa chọn phương án có kết quả tốt nhất trong trường hợp xấu nhất.

Minimax regret rule

[mɪnɪmæks rəˈgrɛt rul]

Tối thiểu hóa chi phí cơ hội

Người ra quyết định sẽ lựa chọn phương án để tối thiểu chi phí cơ hội bị mất đi do quyết định sai.

Pay-off tables

[peɪ-ɔf ˈteɪbəlz]

Ma trận kết quả

Pay-off tables xác định và ghi lại tất cả các kết quả có thể xảy ra trong các quyết định có nhiều hơn một phương án để lựa chọn.

Việc ra quyết định do đó sẽ phụ thuộc vào các kết quả cuối cùng phát sinh theo từng phương án (các kết quả: 'xấu nhất có thể', 'có khả năng xảy ra nhất' 'hoặc 'tốt nhất có thể').

Perfect information

[ˈpɜrˌfɪkt ˌɪnfərˈmeɪʃən]

Thông tin hoàn hảo

Đây là thông tin có thể dự đoán chính xác 100% kết quả đầu ra, nhờ đó giúp nhà quản lý có thể đưa ra quyết định với kết quả tốt nhất.

Giá trị của thông tin hoàn hảo là sự chênh lệch giữa giá trị kỳ vọng của lợi nhuận khi có và không có thông tin hoàn hảo.

Qualitative data

[ˈkwɑləˌteɪtɪv ˈdeɪtə]

Dữ liệu định tính

Dữ liệu định tính cho chúng ta biết lý do tại sao người tiêu dùng nghĩ, mua hoặc hành động theo cách họ làm.

Dữ liệu định tính được sử dụng trong thông tin chi tiết về người tiêu dùng (ví dụ: hiểu điều gì khiến người tiêu dùng thích nhãn hiệu này hơn nhãn hiệu khác), nhận thức về phương tiện truyền thông (ví dụ như quảng cáo được công chúng chú ý đến mức nào), các nghiên cứu phát triển sản phẩm mới và vì nhiều lý do khác.

Qualitative research

[ˈkwɑləˌteɪtɪv riˈsɜrʧ]

Nghiên cứu định tính

Nghiên cứu định tính thường được triển khai nhằm đào sâu tâm lý, khai phá hành vi người tiêu dùng nên bảng câu hỏi của nghiên cứu định tính thường chứa các câu hỏi như: “Tại sao khách hàng lại lựa chọn như vậy?” “Dựa vào đâu họ có lựa chọn như thế?”... chính vì vậy nó không cần số lượng mẫu quá lớn, chỉ từ vài đến vài chục đối tượng chọn lọc cho một khảo sát.

Quantitative data

[ˈkwɑntɪˌteɪtɪv ˈdeɪtə]

Dữ liệu định lượng

Dữ liệu định lượng ở dạng số và phép đo. Ví dụ, dữ liệu định lượng có thể cung cấp cho người ra quyết định thông tin về số lượng khách hàng hoặc đối thủ cạnh tranh hành động theo một cách nhất định.

Regret

[rɪˈɡret]

Chi phí cơ hội

Chi phí cơ hội bị mất đi do nhà quản trị ra quyết định sai.

Risk

[rɪsk]

Rủi ro

Rủi ro là những sự kiện trong tương lai có thể xảy ra hoặc không nhưng có thể ước tính được khả năng xảy ra.

Risk neutral

[rɪsk ˈnutrəl]

Nhóm người trung lập với rủi ro

Nhóm người này thường cân nhắc giữa rủi ro và kết quả mà mỗi phương án mang lại. Họ có thể chấp nhận rủi ro cao nhưng kết quả đi theo phải tốt và ngược lại.

Risk seeker

[rɪsk ˈsikər]

Nhóm người ưa thích rủi ro

Nhóm người này khi đưa ra quyết định sẽ nhìn vào phương án có kết quả tốt nhất, chứ không quan tâm đến các rủi ro có thể xảy ra.

Risk-averse

[ˈrɪsk.əˌvɝːs]

Nhóm người né tránh rủi ro

Nhóm người này thường xem xét đến phương án có kết quả xấu nhất có thể xảy ra, từ đó đưa ra quyết định để hạn chế rủi ro này.

Rollback analysis

[ˈroʊlˌbæk əˈnæləsəs]

Phân tích hồi lưu

Phân tích hồi lưu đánh giá giá trị kết quả kỳ vọng của từng phương án trong việc ra quyết định. Bạn tính toán các giá trị kỳ vọng tại mỗi điểm kết quả bằng cách sử dụng cây quyết định.

Sensitivity analysis

[ˌsɛnsɪˈtɪvɪti əˈnæləsəs]

Phương pháp phân tích độ nhạy

Phương pháp phân tích độ nhạy là việc xem xét sự thay đổi của các chỉ tiêu hiệu quả tài chính khi các yếu tố có liên quan đến chỉ tiêu đó thay đổi. Đây là phương pháp phân tích sự không chắc chắn trong kết quả của một quyết định.

Uncertain events

[ənˈsɜrtən ɪˈvɛnts]

Những sự kiện không chắc chắn

Khác với rủi ro, những sự kiện không chắc chắn là những sự kiện trong tương lai có thể xảy ra hoặc không nhưng không thể ước tính được khả năng xảy ra.

Bạn có thể tham gia nhóm tự học ACCA tại đây

Hoặc tham khảo thêm các bài viết liên quan đến tự học ACCA tại đây

SAPP Academy