[Topic 18] When (and When not!) to use the WACC for Investment Appraisal (Khi nào (và khi nào không!) sử dụng WACC để thẩm định đầu tư)
Dịch thuật và diễn giải những thuật ngữ quan trọng trong topic Khi nào (và khi nào không!) sử dụng WACC để thẩm định đầu tư.
Nếu bạn cần thêm thông tin, đừng quên liên hệ với chúng tôi:
Equity lender ˈ/ɛkwɪti/ /ˈlɛndə/ |
Người góp vốn Một người làm cho giá trị của một công ty, được chia thành nhiều phần bằng nhau thuộc sở hữu của các cổ đông, hoặc một trong các phần bằng nhau vào đó giá trị của một công ty được chia |
Extra finance /ˈɛkstrə/ /fʌɪˈnans/ |
Tài chính khác |
Fluctuate /ˈflʌktjʊeɪt/ |
Thay đổi bất thường Thay đổi, đặc biệt là liên tục và giữa một cấp hoặc thứ và cái khác |
Irrelevant /ɪˈrɛlɪv(ə)nt/ |
Không liên quan Không liên quan đến những gì đang được thảo luận hoặc xem xét, do đó không quan trọng |
Level of gearing /ˈlɛv(ə)l/ /(ə)v/ /ˈɡɪərɪŋ/ |
Cấp độ của tỷ số vốn vay Mức số tiền một công ty đã vay so với vốn cổ phần |
Measure /ˈmɛʒə/ |
Đo lường Để khám phá chính xác kích thước hoặc số tiền của một cái gì |
Return to Debt lender /rɪˈtəːn/ /tuː/ /dɛt/ /ˈlɛndə/ |
Thu nhập của người cho vay nợ Thu nhập của những người cho công ty vay nợ |
Return to Shareholder /rɪˈtəːn/ /tuː/ /ˈʃɛːhəʊldə/ |
Thu nhập của các cổ đông Thu nhập của những người nắm giữ cổ phần của công ty |
Bạn có thể tham gia nhóm tự học ACCA tại đây
Hoặc tham khảo thêm các bài viết liên quan đến tự học ACCA tại đây
SAPP Academy