Từ điển Chuyên ngành ACCA
[ACCA BT/F1] – Từ điển môn Business and Technology
- [Topic 1] Business organisations and their stakeholders (Tổ chức kinh doanh và các bên liên quan)
- [Topic 2] The business environment (Môi trường kinh doanh)
- [Topic 3] The macroeconomic environment (Môi trường kinh tế vĩ mô)
- [Topic 4] Microeconomic factors (Các yếu tố kinh tế vĩ mô)
- [Topic 5] Business organisation, structure and strategy (Cấu trúc tổ chức và chiến lược kinh doanh)
- [Topic 6] Organisational culture and committees (Văn hóa tổ chức và các ủy ban)
- [Topic 7] Corporate governance and social responsibility (Quản trị doanh nghiệp và trách nhiệm xã hội)
- [Topic 8] The role of accounting (Vai trò của kế toán)
- [Topic 9] Control, security and audit (Kiểm soát, bảo mật và kiểm toán)
- [Topic 10] Identifying and preventing fraud (Xác định và ngăn chặn gian lận)
- [Topic 11] Leading and managing people (Lãnh đạo và quản lý nhân sự)
- [Topic 12] Recruitment and selection (Tuyển dụng và sự lựa chọn)
- [Topic 13] Diversity and equal opportunities (Sự đa dạng và các cơ hội bình đẳng)
- [Topic 14] Individuals, teams and groups (Cá nhân, đội và nhóm)
- [Topic 15] Motivating individuals and groups (Tạo động lực cho các cá nhân và nhóm)
- [Topic 16] Training and development (Đào tạo và phát triển
- [Topic 17] Performance appraisal (Đánh giá hiệu quả)
- [Topic 18] Personal effectiveness and communication (Hiệu quả và giao tiếp cá nhân)
- [Topic 19] Ethical considerations (Sự cân nhắc về chuẩn mực đạo đức)
[ACCA MA/F2] - Từ điển môn Management Accounting
- [Topic 1] Management accounting (Kế toán quản trị)
- [Topic 2] Sources of Data (Các nguồn dữ liệu)
- [Topic 3] Cost classification (Phân loại chi phí)
- [Topic 4] Cost Behavior (Các ứng xử với chi phí)
- [Topic 5] Presenting information (Trình bày thông tin)
- [Topic 6] Material Costs (Chi phí nguyên vật liệu)
- [Topic 7] Labour costs (Chi phí nhân công)
- [Topic 8] Overhead (Chi phí sản xuất chung)
- [Topic 9] Marginal and Absorption (Phương pháp tính giá toàn bộ và phương pháp tính giá trực tiếp)
- [Topic 10] Job, Batch and Service costing (Tính giá theo sản phẩm, công việc hay đơn đặt hàng)
- [Topic 11] Process Costing (Tính giá theo giai đoạn sản xuất)
- [Topic 12] Process costing, Joint products (Tính giá theo giai đoạn sản xuất và trường hợp dây chuyền sản xuất được nhiều sản phẩm)
- [Topic 13] Alternative Costing principles (Phương pháp tính phí thay thế)
- [Topic 14] Forecasting (Dự báo)
- [Topic 15] Budgeting (Dự toán)
- [Topic 16] Capital Expenditures (Chi phí vốn hóa)
- [Topic 17] Method Of Project Appraisal (Các phương pháp thẩm định dự án)
- [Topic 18] Standard Cost (Giá thành định mức)
- [Topic 19] Cost variances (Biến động chi phí)
- [Topic 20] Performance Measurement (Thực hiện đo lường)
- [Topic 21] Applications Of Measurement (Áp dụng đo lường)
- [Topic 22] Cost management (Quản trị chi phí)
[ACCA FA/F3] - Từ điển môn Financial Accounting
- [Topic 1] Overview (Tổng quan)
- [Topic 2] Financial accounting process (Quy trình lập báo cáo tài chính)
- [Topic 3] Ledger Account (Sổ cái)
- [Topic 4] Recording Transactions: Sales, Purchases, Sales Tax, Discount (Ghi nhận nghiệp vụ: Bán hàng, mua hàng, thuế doanh thu, chiết khấu)
- [Topic 5] Completing Ledger Accounts (Chốt sổ tài khoản chữ T)
- [Topic 6] Inventory (Hàng tồn kho)
- [Topic 7] Tangible Non Current Asset (Tài sản dài hạn hữu hình)
- [Topic 8] Intangible Non Current Asset (Tài sản cố định vô hình)
- [Topic 9] Irrecoverable Debts And Allowances (Nợ xấu và dự phòng)
- [Topic 10] Provision and contingencies (Dự phòng và nợ tiềm tàng)
- [Topic 11] Control Account (Tài khoản kiểm soát)
- [Topic 12] Introduction To Company Account (Giới thiệu tài khoản vốn chủ trong công ty)
- [Topic 13] Preparation Of Financial Statements For Company (Chuẩn bị báo cáo tài chính của công ty)
- [Topic 14] Statement Of Cash Flow (Báo cáo lưu chuyển tiền tệ)
- [Topic 15] Events after the reporting period (Sự kiện sau kỳ báo cáo)
- [Topic 16] Interpretation Of The Financial Statements (Đọc hiểu Báo cáo Tài chính)
- [Topic 17] Introduction About Consolidated Financial Statements (Giới thiệu về báo cáo tài chính hợp nhất)
[ACCA LW/F4] - Từ điển môn Corporate and Business Law
- [Topic 1] Law and the legal system (Pháp luật và hệ thống pháp luật)
- [Topic 2] Sources of law (Nguồn của luật pháp)
- [Topic 3] Formation of contract (Sự hình thành hợp đồng)
- [Topic 4] Content of contracts (Nội dung hợp đồng)
- [Topic 5] Breach of contract and remedies (Vi phạm hợp đồng và các biện pháp khắc phục)
- [Topic 6] The law of torts and professional negligence (Luật về vi phạm trách nhiệm dân sự và sơ xuất chuyên môn)
- [Topic 7] Contract of employment (Hợp đồng lao động)
- [Topic 8] Dismissal and redundancy (Sa thải và sự dư thừa nhân sự)
- [Topic 9] Agency law (Luật đại diện)
- [Topic 10] Partnerships (Công ty hợp danh)
- [Topic 11] Corporations and legal personality (Công ty và tư cách pháp nhân)
- [Topic 12] Company formation (Thành lập công ty)
- [Topic 13] Consitution of a company (Điều lệ công ty)
- [Topic 14] Share capital (Vốn cổ phần)
- [Topic 15] Loan capital (Vốn vay)
- [Topic 16] Capital maintenance and dividend law (Luật duy trì vốn và cổ tức)
- [Topic 17] Company directors (Giám đốc công ty)
- [Topic 18] Other company officers (Các nhân viên khác của công ty)
- [Topic 19] Company meetings and resolutions (Đại hội cổ đông và các nghị quyết)
- [Topic 20] Insolvency and administration (Mất khả năng thanh toán và quản trị)
- [Topic 21] Fraudulent and criminal behavior (Hành vi phạm tội và gian lận)
[ACCA PM/F5] - Từ điển môn Performance Management
- [Topic 1] Managing information (Quản trị thông tin)
- [Topic 2] Information systems and data analytics (Hệ thống thông tin và phân tích dữ liệu)
- [Topic 3] Costing (Quản lý chi phí)
- [Topic 4a] Activity-based costing (Quản lý chi phí dựa trên hoạt động)
- [Topic 4b] Target costing (Mô hình chi phí mục tiêu)
- [Topic 4c] Life cycle costing (Chi phí vòng đời sản phẩm)
- [Topic 4d] Throughput accounting (Phương pháp kế toán thông lượng)
- [Topic 4e] Environmental accounting (Kế toán môi trường)
- [Topic 5] Cost volume profit (CVP) analysis (Phân tích mối quan hệ Chi phí - Sản lượng - Lợi nhuận)
- [Topic 6] Limiting factor analysis (Phân tích nhân tố giới hạn)
- [Topic 7] Pricing decisions (Các quyết định về giá)
- [Topic 8] Short-term decisions (Các quyết định ngắn hạn)
- [Topic 9] Risk and uncertainty (Rủi ro và sự không chắc chắn)
- [Topic 10] Budgetary systems (Hệ thống ngân sách)
- [Topic 11] Quantitative analysis in budgeting (Phân tích định lượng trong lập ngân sách)
- [Topic 12] Budgeting and standard costing (Chi phí ngân sách và Chi phí tiêu chuẩn)
- [Topic 13] Variance analysis (Phân tích chênh lệch)
- [Topic 14] Planning and operational variances (Phương sai kế toán và Phương sai hoạt động)
- [Topic 15] Performance analysis and behavioural aspects (Phân tích hiệu quả thực hiện và các khía cạnh hành vi)
- [Topic 16] Performance measurement in private sector organisations (Đánh giá hiệu quả hoạt động doanh nghiệp tư nhân)
- [Topic 17] Divisional performance and transfer pricing (Đánh giá hiệu quả hoạt động các bộ phận và chính sách chuyển giá)
- [Topic 18] Further aspects of performance management (Các khía cạnh khác của hoạt động đánh giá hiệu quả)
[ACCA TX/F6] - Từ điển môn Taxation
- [Topic 1] Overview (Tổng quan)
- [Topic 2] Personal Income Tax (Thuế thu nhập cá nhân)
- [Topic 3] Corporate Income Tax (Thuế thu nhập doanh nghiệp)
- [Topic 4] Value-added Tax (Thuế giá trị gia tăng)
- [Topic 6] Tax Administration (Quản lý thuế)
- [Topic 5] Foreign Contractor Tax (Thuế nhà thầu nước ngoài)
- [Topic 7] Transfer Pricing (Chuyển giá)
[ACCA AA/F8] - Từ điển môn Audit and Assurance
- [Topic 5] The Audit Report (Báo cáo kiểm toán)
- [Topic 6] Types of Audit Report: Modified/ Unmodified (Các loại báo cáo kiểm toán: Ý kiến phải điều chỉnh/ Chấp nhận toàn phần)
- [Topic 1] What is Assurance (Bảo đảm là gì)
- [Topic 2] Corporate governance (Quản trị doanh nghiệp)
- [Topic 3] Statutory Audit and Regulation (Kiểm toán bắt buộc và các quy định)
- [Topic 4] Professional Ethics (Đạo đức nghề nghiệp)
- [Topic 7] The Stages of an Audit – Appointment (Các giai đoạn của cuộc kiểm toán- Bổ nhiệm kiểm toán viên)
- [Topic 8] The Stages of an Audit – After Appointment (Các giai đoạn của cuộc kiểm toán- Sau khi bổ nhiệm)
- [Topic 14] Computer Systems (Hệ thống máy tính)
- [Topic 9] Risk (Rủi ro)
- [Topic 11] Sampling (Chọn mẫu)
- [Topic 20] The Audit of Inventory (Kiểm toán hàng tồn kho)
- [Topic 21] The Audit of Cash (Kiểm toán tiền)
- [Topic 10] The Audit Process and Audit Evidence (Quy trình kiểm toán và bằng chứng kiểm toán)
- [Topic 12] Internal Control (Kiểm soát nội bộ)
- [Topic 13] Some Accounting Systems (Các hệ thống kế toán)
- [Topic 15] Computer Assisted Audit Techniques (Các kỹ thuật máy tính hỗ trợ kiểm toán)
- [Topic 18] The Audit of Payables (Kiểm toán các khoản phải trả)
- [Topic 22] The Audit of Non - Current Assets (Kiểm toán tài sản cố định)
- [Topic 16] The Final Audit - the Assertions Revisited (Kết thúc cuộc kiểm toán - các cơ sở dẫn liệu được xem xét lại)
- [Topic 17] The Audit of Receivables (Kiểm toán các khoản phải thu)
- [Topic 19] The Audit of Accruals and Prepayments (Kiểm toán các khoản trích trước và trả trước)
- [Topic 25] Fraud and Error (Gian lận và sai sót)
- [Topic 27] Contingent Assets and Liabilities (Tài sản và công nợ tiềm tàng)
- [Topic 23] Internal Audit and Other Third Parties (Kiểm toán nội bộ và các bên thứ ba)
- [Topic 24] Audit Documentation (Giấy tờ kiểm toán)
- [Topic 26] Reporting Period (Sự kiện phát sinh sau ngày khóa sổ kế toán)
[ACCA FM/F9] - Từ điển môn Financial Management
- [Topic 1] Financial Management Objectives (Mục tiêu quản trị tài chính)
- [Topic 2] The Financial Management Environment (Môi trường quản lý tài chính)
- [Topic 3] Management of Working Capital (1) (Quản lý vốn lưu động)
- [Topic 4] Management of Working Capital (2) - Inventory (Quản lý vốn lưu động - Hàng tồn kho)
- [Topic 5] Management of Working Capital (3) - Receivables and Payables (Quản lý vốn lưu động - Các khoản phải thu và phải trả)
- [Topic 6] Management of Working Capital (4) - Cash (Quản lý vốn lưu động - Tiền mặt)
- [Topic 7] Investment appraisal methods (Các phương pháp thẩm định đầu tư)
- [Topic 8] Relevant cash flows for DCF (Dòng tiền liên quan để chiết khấu dòng tiền)
- [Topic 9] Discounted cash flow further aspects (Chiết khấu dòng tiền cùng các khía cạnh khác)
- [Topic 10] Investment appraisal under uncertainty (Thẩm định đầu tư trong điều kiện không chắc chắn)
- [Topic 11] Sources of Finance Equity (Các loại nguồn vốn chủ sở hữu)
- [Topic 12] Sources of Finance Debt (Các loại nguồn nợ tài chính)
- [Topic 13] Capital Structure and Financial Ratios (Cơ cấu nguồn vốn và các tỷ lệ tài chính)
- [Topic 14] Sources of Finance - Islamic finance (Các loại nguồn tài chính - Tài chính Hồi giáo)
- [Topic 15] The Valuation of Securities Theoretical Approach (Phương pháp tiếp cận lý thuyết về định giá chứng khoán)
- [Topic 16] The Valuation of Securities Practical Issues (Định giá các vấn đề thực tế về chứng khoán)
- [Topic 17] The Cost of Capital (Chi phí sử dụng vốn)
- [Topic 18] When (and When not!) to use the WACC for Investment Appraisal (Khi nào (và khi nào không!) sử dụng WACC để thẩm định đầu tư)
- [Topic 19] The cost of capital - The effect of changes in gearing (Chi phí vốn - Ảnh hưởng của những thay đổi trong quá trình chuyển đổi)
- [Topic 20] Capital asset pricing model - CAPM (Mô hình định giá tài sản vốn)
- [Topic 21] CAPM and MM Combined (Mô hình định giá tài sản vốn kết hợp Định lý Modigliani-Miller)
- [Topic 22] Forecasting foreign currency exchange rates (Dự báo tỷ giá ngoại tệ)
- [Topic 23] Foreign exchange risk management (Quản lý rủi ro ngoại hối)
- [Topic 24] Interest rate risk management (Quản lý rủi ro lãi suất)
- [Topic 25] The treasury function (Chức năng ngân quỹ)