[Topic 9] Marginal and Absorption (Phương pháp tính giá toàn bộ và phương pháp tính giá trực tiếp)
Dịch thuật và diễn giải những thuật ngữ quan trọng trong topic Phương pháp tính giá toàn bộ và phương pháp tính giá trực tiếp.
Nếu bạn cần thêm thông tin, đừng quên liên hệ với chúng tôi:
Bộ phận trải nghiệm học viên tại SAPP
Hotline: 19002225 (phân nhánh 2)
Email: support@sapp.edu.vn
Link yêu cầu về dịch vụ: https://page.sapp.edu.vn/phieu-yeu-cau-dich-vu-cx
Breakeven Point /ˌbreɪkˈiːvən-pɔɪnt/ |
Điểm hòa vốn Khái niệm đề cập đến doanh thu cần thiết để trang trải được tất cả chi phí (cố đinh và biến đổi) trong một kỳ kế toán nhất định |
Budgeted Production /ˈbʌdʒ.ɪtɪd-prəˈdʌk.ʃən/ |
Sản lượng dự toán Số lượng đơn vị sản phẩm cần được sản xuất, và được tính toán từ doanh thu dự báo và số hàng hóa thành phẩm đang nắm giữ |
Contribution /kɒntrɪˈbjuːʃ(ə)n/ |
Lãi góp
Lãi góp, hay lợi nhuận góp là phần chênh lệch giữa doanh thu và biến phí của sản phẩm và dịch vụ. Trong phương pháp tính giá trực tiếp, lãi góp chính bằng doanh thu trừ đi giá vốn hàng bán |
Full Production Cost /pɔɪnt-prəˈdʌk.ʃən-kɒst/ |
Toàn bộ chi phí sản xuất Tất cả chi phí để sản xuất ra sản phẩm, bao gồm cả chi phí cố định và chi phí biến đổi |
Long - Run Effect /lɒŋrʌn-ɪˈfekt/ |
Tác động lâu dài Kết quả ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh trong một thời gian dài trong tương lai |
Manipulation /məˌnɪpjuˈleɪʃn/ |
Kiểm soát, vận dụng Sự kiểm soát của một ai đó hoặc vật gì nhằm mục đích kiếm lợi, thường không công bằng |
Marginal Cost /ˈmɑː.dʒɪ.nəl-kɒst/ |
Số dư đảm phí Là biến phí sản xuất một đơn vị sản phẩm (chi phí nguyên vật liệu trực tiếp + chi phí nhân công trực tiếp + chi phí trực tiếp khác + biến phí sản xuất chung) |
Marginal Costing /ˈmɑː.dʒɪ.nəl-kɒstin/ |
Phương pháp tính giá trực tiếp
Là phương pháp tính giá thay thế cho phương pháp tính giá toàn bộ, trong đó, toàn bộ biến phí sản xuất được tính là giá vốn hàng bán, và lợi nhuận góp được tính bằng doanh thu trừ đi giá vốn hàng bán |
Period Cost /ˈpɪə.ri.əd-kɒst/ |
Chi phí thời kỳ Là một loại chi phí cố định, như là phí thuê hay bảo hiểm, mà liên quan đến một giai đoạn hoạt động của doanh nghiệp |
Profit And Loss Account /ˈprɒfɪt/ /(ə)n/ /lɒs/ /əˈkaʊnt/ |
Tài khoản xác định kết quả hoạt động kinh doanh Tài khoản này dùng để xác định và phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh và các hoạt động khác của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán năm |
Profit Measurement /ˈprɒf.ɪt-/ˈmeʒ.ə.mənt/ |
Đo lường lợi nhuận Trong phương pháp tính giá trực tiếp, việc đo lường lợi nhuận được thực hiện dựa trên phân tích lãi gộp |
Reconciling Profit /ˈrek.ən.saɪlɪŋ-ˈprɒf.ɪt/ |
Đối chiếu lợi nhuận Giải thích lý do tại sao lợi nhuận lại khác biệt giữa các hệ thống tính toán chi phí khác nhau |
Technique To Reconciling Profits /tekˈniːk-tuː-ˈrek.ən.saɪlɪŋ-ˈprɒf.ɪts/ |
Kỹ thuật đối chiếu lợi nhuận |
Bạn có thể tham gia nhóm tự học ACCA tại đây
Hoặc tham khảo thêm các bài viết liên quan đến tự học ACCA tại đây
SAPP Academy