Tự học ACCA (Association of Chartered Certified Accountant)
Tổng hợp kiến thức chương trình ACCA bằng tiếng Việt
Các thủ tục liên quan đến ACCA
Tổng quan về ACCA
- [ACCA] - Học ACCA Để Làm Gì? Làm thế nào để trở thành hội viên ACCA?
- Hệ Thống Các Môn Học Trong ACCA
- [ACCA] - Các Đề Thi Mẫu F1 Đến F9 ACCA
- [ACCA]: Tìm hiểu về hình thức thi CBE
- Issue 1.5 Một số điều cần biết với chương trình ACCA
- [Tips] - Mức độ hiệu quả của 04 phương pháp ôn thi phổ biến
- [DẤU ẤN ACCA] - Học Viên Cấp Độ Professional Tại SAPP Gây Ấn Tượng Với Tỉ Lệ Pass Rate 71%
- Tính Tương Quan Giữa Các Môn Học ACCA Trên Bản Đồ Sự Nghiệp
- Những Con Số Kỷ Lục Trong Kỳ Thi ACCA Tháng 6/2024 Của SAPP Academy
Kinh nghiệm tự học và thi các môn ACCA
- [Câu chuyện thành công] - Học viên thành công của SAPP chia sẻ kinh nghiệm học và ôn thi AA/F8 ACCA (Phần 1)
- [Câu chuyện thành công] - Kinh nghiệm ôn thi và “chinh chiến” môn FR/F7 ACCA từ học viên của SAPP
- [Câu chuyện thành công] - Hé lộ bí quyết học và “vượt bão” môn AA/F8 ACCA từ học viên SAPP (Phần 2)
- [Câu chuyện thành công] - Kinh nghiệm thi TX/F6 ACCA từ cô bạn sinh viên trái ngành (P1)
- Lớp SBL Của SAPP Trên LMS Có Gì Thú Vị?
- Bí Kíp Chinh Phục Đề Thi Môn SBL Đạt 80/100 Điểm Từ Học Viên Tại SAPP Academy
- Slide Bài Giảng Trong Khóa ACCA Online Của SAPP Có Gì Đặc Biệt?
- Khám Phá Điểm Đặc Biệt Của “Hệ Sinh Thái” Học Liệu ACCA Đồ Sộ Tại SAPP
[BT/F1] Business and Technology (Kinh doanh và Công nghệ)
- [BT/F1: Tóm tắt kiến thức] Lesson 1: Tổ chức kinh doanh và các bên liên quan (Business Organisations and their stakeholders)
- [BT/F1: Tóm tắt kiến thức] Lesson 2: Môi trường kinh doanh (Business environment)
- [BT/F1: Tóm tắt kiến thức] Lesson 3: Môi trường kinh tế vĩ mô (The macroeconomic environment)
- [BT/F1: Tóm tắt kiến thức] Lesson 4: Các yếu tố kinh tế vi mô (Microeconomic factors)
- [BT/F1: Tóm tắt kiến thức] Lesson 5: Cấu trúc tổ chức và chiến lược kinh doanh (Business organisation, structure and strategy)
- [BT/F1: Tóm tắt kiến thức] Lesson 6: Văn hóa tổ chức và các ủy ban (Organisational culture and committees)
- [BT/F1: Tóm tắt kiến thức] Lesson 7: Quản trị doanh nghiệp và trách nhiệm xã hội (Corporate governance and social responsibility)
- [BT/F1: Tóm tắt kiến thức] Lesson 8: Vai trò của kế toán (The role of accounting)
- [BT/F1: Tóm tắt kiến thức] Lesson 9: Kiểm soát, bảo mật và kiểm toán (Control, security and audit)
- [BT/F1: Tóm tắt kiến thức] Lesson 10: Xác định và ngăn chặn gian lận (Identifying and preventing fraud)
- [BT/F1: Tóm tắt kiến thức] Lesson 11: Lãnh đạo và quản lý nhân sự (Leading and managing people)
- [BT/F1: Tóm tắt kiến thức] Lesson 12: Tuyển dụng và sự lựa chọn (Recruitment and selection)
- [BT/F1: Tóm tắt kiến thức] Lesson 13: Sự đa dạng và các cơ hội bình đẳng (Diversity and equal opportunities)
- [BT/F1: Tóm tắt kiến thức] Lesson 14: Cá nhân, đội và nhóm (Individuals, teams and groups)
- [BT/F1: Tóm tắt kiến thức] Lesson 15: Tạo động lực cho các cá nhân và nhóm (Motivating individuals and groups)
- [BT/F1: Tóm tắt kiến thức] Lesson 16: Đào tạo và phát triển (Training and development)
- [BT/F1: Tóm tắt kiến thức] Lesson 17: Đánh giá hiệu quả (Performance appraisal)
- [BT/F1: Tóm tắt kiến thức] Lesson 18: Hiệu quả và giao tiếp cá nhân (Personal effectiveness and communication) - Phần 1
- [BT/F1: Tóm tắt kiến thức] Lesson 18: Hiệu quả và giao tiếp cá nhân (Personal effectiveness and communication) - Phần 2
- [BT/F1: Tóm tắt kiến thức]: Lesson 19: Sự cân nhắc về chuẩn mực đạo đức (Ethical considerations)
- [BT/F1: Tài liệu ôn thi] Session 1
- [BT/F1: Tài liệu ôn thi] Session 2 (Phần 1)
- [BT/F1: Tài liệu ôn thi] Session 2 (Phần 2)
[MA/F2] Management Accounting (Kế toán Quản trị)
- [MA/F2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 1: Thông tin cho quản trị (Information for management )
- [MA/F2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 2: Nguồn dữ liệu (Sources of data)
- [MA/F2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 3: Phân loại chi phí (Cost classification)
- [MA/F2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 4: Phân loại chi phí theo mức độ hoạt động (Cost behavior)
- [MA/F2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 5: Trình bày thông tin (Presenting information)
- [MA/F2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 6: Kế toán Nguyên vật liệu (Accounting for materials)
- [MA/F2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 7: Kế toán chi phí nhân công (Accounting for labor)
- [MA/F2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 8: Kế toán chi phí gián tiếp (Accounting for overheads)
- [MA/F2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 9: Phương pháp tính chi phí biên và phương pháp phân bổ chi phí (Absorption and marginal costing)
- [MA/F2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 10: Phương pháp tính giá theo đơn đặt hàng, lô hàng và dịch vụ (Job, Batch and Service costing)
- [MA/F2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 11: Phương pháp tính giá theo quy trình (Process costing)
- [MA/F2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 12: Phương pháp tính giá theo quy trình - Sản phẩm chung và sản phẩm phụ (Process Costing – Joint products and By-products)
- [MA/F2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 13: Các phương pháp tính giá thành khác (Alternative costing principles)
- [MA/F2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 14: Dự báo (Forecasting)
- [MA/F2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 15: Dự toán (Budgeting)
- [MA/F2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 16: Dự toán chi phí vốn hoá (Capital expenditure budgeting)
- [MA/F2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 17: Các phương pháp thẩm định dự án (Method of project appraisal)
- [MA/F2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 18: Chi phí tiêu chuẩn (Standard Costing)
- [MA/F2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 19: Chênh lệch chi phí (Cost variances)
- [MA/F2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 20: Sales variances and operating statements (Phân tích chênh lệch doanh thu và báo cáo kết quả hoạt động)
- [MA/F2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 21: Đo lường hiệu quả hoạt động & hệ thống lập kế hoạch và kiểm soát hoạt động (Performance measurement & planning and control system)
- [MA/F2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 22: Kiểm soát chi phí và cắt giảm chi phí (Cost control and cost reduction)
- [MA/F2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 23: Áp dụng các phương thức đo lường hiệu quả hoạt động (Application of performance measurement)
- [MA/F2: Dạng bài tập điển hình] Part A: The nature and purpose of management accounting (Bản chất và mục đích của kế toán quản trị)
- [MA/F2: Dạng bài tập điển hình] Part B: Cost Accounting techniques (Các phương pháp kế toán chi phí) - P1
- [MA/F2: Dạng bài tập điển hình] Part B: Cost Accounting techniques (Các phương pháp kế toán chi phí) - P2
- [MA/F2: Dạng bài tập điển hình] Part C: Cost Accounting methods and systems (Các phương pháp và hệ thống kế toán chi phí)
- [MA/F2: Dạng bài tập điển hình] Part D: Standard Costing (Chi phí tiêu chuẩn)
- [MA/F2: Dạng bài tập điển hình] Part E: Performance Measurement (Đo lường hiệu quả hoạt động)
[FA/F3] Financial Accounting (Kế toán Tài chính)
- [FA/F3]: Giới thiệu về Financial Accounting - FA/F3 ACCA
- [FA/F3]: Tìm hiểu về đề thi FA - Financial Accounting
- [FA/F3: Tóm tắt kiến thức] Lesson 1 - Giới thiệu về Kế toán (Introduction to Accounting)
- [FA/F3: Tóm tắt kiến thức] Lesson 2 - Khung pháp lý (The Regulatory Framework)
- [FA/F3: Tóm tắt kiến thức] Lesson 3 - Đặc tính chất lượng của thông tin tài chính (The Qualitative Characteristics of Financial Information)
- [FA/F3: Tóm tắt kiến thức] Lesson 4 - Chứng từ, Nhật ký và Sổ sách ghi nhận ban đầu (Sources, Records and Books of prime entry)
- [FA/F3: Tóm tắt kiến thức] Lesson 5 - Tài khoản sổ cái và Bút toán kép (Ledger Accounts and Double Entry)
- [FA/F3: Tóm tắt kiến thức] Governance (Lesson 1): Quản trị doanh nghiệp
- [FA/F3: Tóm tắt kiến thức] Lesson 6 - Từ Bảng cân đối thử lên Báo cáo tài chính (From Trial balance to Financial statements)
- [FA/F3: Tóm tắt kiến thức] Lesson 7 - Tài sản dài hạn hữu hình (Tangible Non-current Assets)
- [FA/F3: Tóm tắt kiến thức] Lesson 8 - Tài sản cố định vô hình (Intangible Non-current Assets)
- [FA/F3: Tóm tắt kiến thức] Lesson 9 - Hàng tồn kho (Inventory)
- [FA/F3: Tóm tắt kiến thức] Lesson 10 - Thuế bán hàng (Sales Tax)
- [FA/F3: Tóm tắt kiến thức] Lesson 11 - Chi phí dồn tích và Chi phí trả trước (Accruals and Prepayments)
- [FA/F3: Tóm tắt kiến thức] Lesson 12 - Dự phòng phải trả, Tài sản và Nợ tiềm tàng (Provisions and Contingencies)
- [FA/F3: Tóm tắt kiến thức] Lesson 13 - Nợ không có khả năng thu hồi và Dự phòng khoản phải thu (Irrecoverable Debts and Allowances)
- [FA/F3: Tóm tắt kiến thức] Lesson 14 - Đối chiếu ngân hàng (Bank Reconciliation)
- [FA/F3: Tóm tắt kiến thức] Lesson 15 - Chuẩn bị các báo cáo tài chính cơ bản (Preparing basic Financial Statements)
- [FA/F3: Tóm tắt kiến thức] Lesson 16 - Sự kiện sau kỳ báo cáo (Events after reporting date)
- [FA/F3: Tóm tắt kiến thức] Lesson 17. Capital employed of limited liability company (Cơ cấu vốn của công ty trách nhiệm hữu hạn)
- [FA/F3: Tóm tắt kiến thức] Lesson 18 - Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Statement of Cash Flows)
- [FA/F3: Tóm tắt kiến thức] Lesson 19 - Hợp nhất Báo cáo tài chính (Consolidation)
- [FA/F3: Dạng bài tập điển hình] Part A: The context and purpose of financial reporting (Phạm vi và mục đích của báo cáo tài chính)
- [FA/F3: Dạng bài tập điển hình] Part B: The qualitative characteristics of financial information (Các đặc tính của thông tin tài chính)
- [FA/F3: Dạng bài tập điển hình] Part C: The use of double-entry and accounting systems (Công dụng của bút toán kép và các hệ thống kế toán)
- [FA/F3: Dạng bài tập điển hình] Part D: Recording transactions and events (Ghi nhận các giao dịch và sự kiện kinh tế) - P1
- [FA/F3: Dạng bài tập điển hình] Part D: Recording transactions and events (Ghi nhận các giao dịch và sự kiện kinh tế) - P2
- FA/F3: Dạng bài tập điển hình] Part E: Preparing a trial balance (Chuẩn bị một bảng cân đối thử)
- [FA/F3: Dạng bài tập điển hình] Part F: Preparing basic financial statements (Chuẩn bị các báo cáo tài chính cơ bản) - P1
- [FA/F3: Dạng bài tập điển hình] Part F: Preparing basic financial statements (Chuẩn bị các báo cáo tài chính cơ bản) - P2
- [FA/F3: Dạng bài tập điển hình] Part G: Preparing simple consolidated financial statements (Chuẩn bị các báo cáo tài chính hợp nhất cơ bản)
- [FA/F3: Dạng bài tập điển hình] Part H: Interpretation of financial statements (Các phương pháp diễn giải báo cáo tài chính)
- [FA/F3: Technical Articles]: Qualitative characteristics of financial information
- [FA/F3: Technical Articles] Discounts (Chiết khấu)
- [FA/F3: Case Study] Discounts (Chiết khấu)
- [FA/F3: Dạng bài tập điển hình] Part B: The qualitative characteristics of financial information (Các đặc tính của thông tin tài chính)
- [FA/F3: Dạng bài tập điển hình] Part C: The use of double-entry and accounting systems
[LW/F4] Law INT (Luật Quốc tế)
- [LW/F4: Tóm tắt kiến thức] Lesson 1: Hệ thống kinh tế, chính trị, luật pháp (Economic, political and legal systems)
- [LW/F4: Tóm tắt kiến thức] Lesson 2: Thương mại quốc tế, luật thương mại quốc tế và xung đột pháp lý (International trade, international legal regulation and conflict of law)
- [ LW/F4: Tóm tắt kiến thức ] Lesson 3: Xét xử tại toà án và các phương thức giải quyết tranh chấp thay thế (Court-based adjudication and alternative dispute resolution mechanisms)
- [LW/F4: Tóm tắt kiến thức] Lesson 4: Hợp đồng mua bán hàng hoá quốc tế (Contracts for the international sale of goods)
- [LW/F4: Tóm tắt kiến thức] Lesson 5 : Nghĩa vụ và rủi ro trong hợp đồng mua bán quốc tế (Obligations and risk in contracts for international sales)
- [LW/F4: Tóm tắt kiến thức] Lesson 6: Chứng từ vận tải và các phương tiện thanh toán (Transportation documents and means of payment)
- [LW/F4: Tóm tắt kiến thức] Lesson 7: Luật đại diện (Agency law)
- [LW/F4: Tóm tắt kiến thức] Lesson 8: Công ty hợp danh (Partnerships)
- [LW/F4: Tóm tắt kiến thức] Lesson 9: Công ty và tư cách pháp nhân (Corporations and legal personality)
- [LW/F4: Tóm tắt kiến thức] Lesson 10: Thành lập công ty (Company formation)
- [LW/F4: Tóm tắt kiến thức] Lesson 11: Điều lệ công ty (Constitution of a company)
- [LW/F4: Tóm tắt kiến thức] Lesson 12: Vốn cổ phần (Share capital)
- [LW/F4: Tóm tắt kiến thức] Lesson 13: Vốn vay (Loan capital)
- [LW/F4: Tóm tắt kiến thức] Lesson 14: Luật duy trì vốn và cổ tức (Capital maintenance and dividend law)
- [LW/F4: Tóm tắt kiến thức] Lesson 15: Giám đốc công ty (Company directors)
- [LW/F4: Tóm tắt kiến thức] Lesson 16: Các nhân viên khác của công ty (Other company officers)
- [LW/F4: Tóm tắt kiến thức] Lesson 17: Đại hội cổ đông và các nghị quyết (Company meeting and resolution)
- [LW/F4: Tóm tắt kiến thức] Lesson 18: Mất khả năng thanh toán và quản trị (Insolvency and Administration)
- [LW/F4: Tóm tắt kiến thức] Lesson 19: Hành vi phạm tội và gian lận (Fraudulent and criminal behaviour)
- [Hướng dẫn tự học] Tài liệu ôn tập môn Law (Global)
[PM/F5] Performance Management - Quản lý Hiệu quả hoạt động
- Ôn tập môn F5/PM ACCA - F5/PM Revision
- [PM/F5: Tóm tắt kiến thức] Lesson 4: Throughput Accounting
- [PM/F5: Tóm tắt kiến thức] Lesson 1: Quản lý chi phí (Costing)
- [PM/F5: Tóm tắt kiến thức] Lesson 2a: Quản lý chi phí dựa trên hoạt động (Activity Based Costing)
- [PM/F5: Tóm tắt kiến thức] Lesson 5: Phân tích Cost-Volume-Profit (CVP)
- [PM/F5: Tóm tắt kiến thức] Lesson 2b: Mô hình chi phí mục tiêu (Target Costing)
- [PM/F5: Tóm tắt kiến thức] Lesson 2c: Chi phí vòng đời sản phẩm (Life Cycle Costing)
- [PM/F5: Tóm tắt kiến thức] Lesson 2d: Phương pháp kế toán thông lượng (Throughput Accounting)
- [PM/F5: Tóm tắt kiến thức] Lesson 2e: Kế toán môi trường (Environmental Accounting)
- [PM/F5: Tóm tắt kiến thức] Lesson 3: Phân tích chi phí liên quan (Relevant cost analysis)
- [PM/F5: Tóm tắt kiến thức] Lesson 4: Phân tích mối quan hệ Chi phí - Sản lượng - Lợi nhuận (Cost volume profit analysis)
- [PM/F5: Tóm tắt kiến thức] Lesson 5: Phân tích nhân tố giới hạn (Limiting factor analysis)
- [PM/F5: Tóm tắt kiến thức] Lesson 6: Các quyết định về giá (Pricing decisions) - Phần 1
- [PM/F5: Tóm tắt kiến thức] Lesson 6: Các quyết định về giá (Pricing decisions) - Phần 2
- [PM/F5: Tóm tắt kiến thức] Lesson 7: Các quyết định ngắn hạn (Short-term decisions)
- [PM/F5: Tóm tắt kiến thức] Lesson 8: Rủi ro và sự không chắc chắn (Risk and Uncertainty) - Phần 1
- [PM/F5: Tóm tắt kiến thức] Lesson 8: Rủi ro và sự không chắc chắn (Risk and Uncertainty) - Phần 2
- [PM/F5: Tóm tắt kiến thức] Lesson 9: Hệ thống ngân sách (Budgetary systems)
- [PM/F5: Tóm tắt kiến thức] Lesson 10: Các loại ngân sách (Types of budgets)
- [PM/F5: Tóm tắt kiến thức] Lesson 11: Phân tích định lượng trong lập ngân sách (Quantitative analysis in budgeting)
- [PM/F5: Tóm tắt kiến thức] Lesson 12: Chi phí ngân sách và chi phí tiêu chuẩn (Budgeting & Standard Costing)
- [PM/F5: Tóm tắt kiến thức] Lesson 13: Phân tích chênh lệch (Variance analysis)
- [PM/F5: Tóm tắt kiến thức] Lesson 14: Phương sai kế hoạch và phương sai hoạt động (Planning and operational variances)
- [PM/F5: Tóm tắt kiến thức] Lesson 15: Phân tích hiệu quả thực hiện và các khía cạnh hành vi (Performance analysis & Behavioral aspects)
- [PM/F5: Tóm tắt kiến thức] Lesson 16: Đánh giá hiệu quả hoạt động doanh nghiệp tư nhân (Performance measurement in private sector organisation)
- [PM/F5]: Tóm tắt kiến thức] Lesson 17: Đánh giá hiệu quả hoạt động các bộ phận và chính sách chuyển giá (Divisional Performance and Transfer Pricing)
- [PM/F5: Tóm tắt kiến thức] Lesson 18: Các khía cạnh khác của hoạt động đánh giá hiệu quả (Further aspect of performance management)
- [PM/F5: Dạng bài tập điển hình] Lesson 1: Các phương pháp tính giá thành (Costing)
- [PM/F5: Dạng bài tập điển hình] Lesson 2a: Phương pháp tính chi phí dựa trên hoạt động (Activity based costing)
- [PM/F5: Dạng bài tập điển hình] Lesson 2b: Phương pháp chi phí mục tiêu (Target costing)
- [PM/F5: Dạng bài tập điển hình] Lesson 2c: Phương pháp chi phí vòng đời sản phẩm (Life cycle costing)
- [PM/F5: Dạng bài tập điển hình] Lesson 2d: Phương pháp kế toán thông lượng (Throughput accounting)
- [PM/F5: Dạng bài tập điển hình] Lesson 2e: Kế toán môi trường (Environmental accounting)
- [PM/F5: Dạng bài tập điển hình] Lesson 3: Phân tích Chi phí - Sản lượng - Lợi nhuận (Cost volume profit analysis)
- [PM/F5: Dạng bài tập điển hình] Lesson 4: Phân tích nhân tố giới hạn (Limit factors)
- [PM/F5: Dạng bài tập điển hình] Lesson 5: Quyết định về giá (Pricing decision)
- [PM/F5: Dạng bài tập điển hình] Lesson 6: Quyết định ngắn hạn (Short - term decision)
- [PM/F5: Tài liệu ôn thi] Part B: Specialist cost and management accounting techniques
- [PM/F5: Tài liệu ôn thi] Part C: Decision-making techniques
- [PM/F5: Tài liệu ôn thi] Part A: Information, technologies, and systems for organization performance
[TX/F6] Taxation - Thuế Việt Nam
- [TX/F6]: ACCA Manual - Vietnamese Taxation
- [TX/F6: Tóm tắt kiến thức] Lesson 1 : Vietnam tax system and tax administration (hệ thống và quản lý thuế tại Việt Nam)
- [TX/F6: Tóm tắt kiến thức] Chapter 2: CIT - Cơ sở pháp lý và tổng quan
- [TX/F6: Tóm tắt kiến thức] Chapter 2: CIT - Phương pháp tính thuế
- [TX/F6: Tóm tắt kiến thức] Chapter 3: VAT - Hoá đơn
- [TX/F6: Tóm tắt kiến thức] Chapter 3: VAT - Hoàn thuế giá trị gia tăng
- [TX/F6: Tóm tắt kiến thức] Chapter 3: VAT - Đối tượng chịu thuế và không chịu thuế giá trị gia tăng
- [TX/F6: Tóm tắt kiến thức] Chapter 3: VAT - Cơ sở pháp lý và tổng quan
- [TX/F6: Tóm tắt kiến thức] Chapter 3: VAT - Tính thuế giá trị gia tăng theo phương pháp khấu trừ
- [TX/F6: Tóm tắt kiến thức] Chapter 4: PIT - Tổng quan về thuế thu nhập cá nhân
- [TX/F6: Tóm tắt kiến thức] Chapter 4: PIT - Thu nhập tiền lương, tiền công
- [TX/F6: Tóm tắt kiến thức] Chapter 4: PIT - Thu nhập khác
- [TX/F6: Dạng bài tập điển hình] Chapter 2: CIT - Bài tập về tính thuế TNDN từ hoạt động chuyển nhượng vốn và hoạt động chuyển nhượng bất động sản
- [TX/F6: Dạng bài tập điển hình] Chapter 2: CIT - Bài tập về chuyển lỗ, miễn thuế và ưu đãi thuế
- [TX/F6: Dạng bài tập điển hình] Chapter 2: CIT - Bài tập điều chỉnh khi tính thuế TNDN và lãi/ lỗ thực hiện/ chưa thực hiện
- [TX/F6: Dạng bài tập điển hình] Chapter 3: VAT
- [TX/F6: Dạng bài tập điển hình] Chapter 4: PIT - Dạng bài tập tổng hợp
- [TX/F6: Dạng bài tập điển hình] Chapter 4: PIT - Thu nhập chịu thuế TNCN và các khoản giảm trừ thu nhập
- [TX/F6: Dạng bài tập điển hình] Chapter 4: PIT - Thuế TNCN đối với phần hỗ trợ tiền nhà và các khoản thu nhập khác
- [TX/F6: Dạng bài tập điển hình] Chapter 5: FCT
- [TX/F6: Technical Articles] Thuế giá trị gia tăng (VAT) - Part 1
- [TX/F6: Technical Articles] Thuế giá trị gia tăng (VAT) - Part 2
- [TX/F6: Technical Articles] Quyết toán thuế là gì? Bạn đã biết hết về Quyết toán thuế chưa?
- [TX/F6: Tài liệu ôn thi] Session 1: VAT + FCT (Phần 1)
- [TX/F6: Tài liệu ôn thi] Session 1: VAT + FCT (Phần 2)
- [TX/F6: Tài liệu ôn thi] Session 1: VAT + FCT (Phần 3)
- [TX/F6: Tài liệu ôn thi] Session 2: CIT (Phần 1)
- [TX/F6: Tài liệu ôn thi] Session 3: PIT (Phần 1)
- [TX/F6: Tài liệu ôn thi] Session 2: CIT (Phần 2)
- [TX/F6: Tài liệu ôn thi] Session 3: PIT (Phần 2)
[FR/F7] Financial Reporting (Lập báo cáo Tài chính)
- [FR/F7]: Giới thiệu về Financial Reporting - FR/F7 ACCA
- [FR/F7]: Tìm hiểu về đề thi FR - Financial Reporting
- [FR/F7]: ACCA Manual - Financial Reporting
- [FR/F7: Tóm tắt kiến thức] Lesson 1: Khung khái niệm (Conceptual framework)
- [FR/F7: Tóm tắt kiến thức] Lesson 2: Khung pháp lý (The Regulatory Framework)
- [FR/F7: Tóm tắt kiến thức] Lesson 3: Tangible Non-current Assets - IAS 16: Property, plant and equipment (Nhà xưởng, máy móc, thiết bị)
- [FR/F7: Tóm tắt kiến thức] Lesson 3: Tangible Non-current Assets - IAS 40: Investment property (Bất động sản đầu tư)
- [FR/F7: Tóm tắt kiến thức] Lesson 3: Tangible Non-current Assets - IAS 23: Borrowing costs (Chi phí đi vay)
- [FR/F7: Tóm tắt kiến thức] Lesson 3: Tangible Non-current Assets - IAS 20: Government Grants (Trợ cấp chính phủ)
- [FR/F7: Tóm tắt kiến thức] Lesson 4 - IAS 38: Intangible asset (Tài sản vô hình)
- [FR/F7: Tóm tắt kiến thức] Lesson 5 - IAS 36: Impairment of assets (Suy giảm giá trị tài sản)
- [FR/F7: Tóm tắt kiến thức] Lesson 6 - IFRS 15: Revenue (Doanh thu)
- [FR/F7: Tóm tắt kiến thức] Lesson 7: Giới thiệu về tập đoàn (Introduction to groups)
- [FR/F7: Tóm tắt kiến thức] Lesson 8: Hợp nhất bảng cân đối kế toán (The consolidated Statement of Financial Position (SoFP))
- [FR/F7: Tóm tắt kiến thức] Lesson 9: Báo cáo Kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất (The consolidated statement of profit or loss and other comprehensive income - SOPL)
- [FR/F7: Tóm tắt kiến thức] Lesson 10: Kế toán cho công ty liên kết (Accounting for Associates)
- [FR/F7: Tóm tắt kiến thức] Lesson 11 – IFRS 9: Financial instruments (Công cụ tài chính)
- [FR/F7: Tóm tắt kiến thức] Lesson 11 - IAS 32: Financial instruments presentation (Trình bày công cụ tài chính)
- [FR/F7: Tóm tắt kiến thức] Lesson 12 - IFRS 16: Leases (Thuê tài sản)
- [FR/F7: Tóm tắt kiến thức] Lesson 13 - IAS 37: Provision, contingent liabilities, contingent assets (Dự phòng, nợ phải trả và tài sản tiềm tàng)
- [FR/F7: Tóm tắt kiến thức] Lesson 13 - IAS 10: Events after the reporting period (Sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán)
- [FR/F7: Tóm tắt kiến thức] Lesson 14: Hàng tồn kho và tài sản sinh học (Inventories and biological assets)
- [FR/F7: Tóm tắt kiến thức] Lesson 15: Thuế thu nhập doanh nghiệp (Taxation)
- [FR/F7: Tóm tắt kiến thức] Lesson 16: Trình bày báo cáo tài chính (Presentation of published financial statements)
- [FR/F7: Tóm tắt kiến thức] Lesson 17: Trình bày báo cáo tài chính (Reporting financial performance)
- [FR/F7: Tóm tắt kiến thức] Lesson 18: Thu nhập trên cổ phần (Earnings per share - EPS)
- [FR/F7: Tóm tắt kiến thức] Lesson 19: Tính toán và phân tích các chỉ số và xu hướng phát triển của doanh nghiệp (Calculation and Interpretation of Accounting ratios and trends)
- [FR/F7: Tóm tắt kiến thức] Lesson 20: Hạn chế của báo cáo tài chính và các kỹ thuật phân tích (Limitation of Financial statements and Interpretation techniques)
- [FR/F7: Tóm tắt kiến thức] Lesson 21: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Statement of cash flows)
- [FR/F7: Tóm tắt kiến thức] Lesson 22: Kế toán lạm phát (Accounting for inflation)
- [FR/F7: Tóm tắt kiến thức] Lesson 23: Các tổ chức phi lợi nhuận và khu vực công (Specialised, not-for-profit and public sector entities)
- [FR/F7: Dạng bài tập điển hình] Lesson 1: Khung khái niệm (Conceptual framework)
- [FR/F7: Dạng bài tập điển hình] Lesson 2: Khung pháp lý (The Regulatory Framework)
- [FR/F7: Dạng bài tập điển hình] Lesson 3: Tangible Non-current Assets - IAS 16: Property, plant and equipment (Nhà xưởng, máy móc, thiết bị)
- [FR/F7: Dạng bài tập điển hình] Lesson 3: Tangible Non-current Assets - IAS 40: Investment property (Bất động sản đầu tư)
- [FR/F7: Dạng bài tập điển hình] Lesson 3: Tangible Non-current Assets - IAS 23: Borrowing costs (Chi phí đi vay)
- [FR/F7: Dạng bài tập điển hình] Lesson 4 - IAS 38: Intangible asset (Tài sản vô hình) - Research and Development (Nghiên cứu và phát triển)
- [FR/F7: Dạng bài tập điển hình] Lesson 5 - IAS 36: Impairment of assets (Suy giảm giá trị tài sản)
- [FR/F7: Dạng bài tập điển hình] Lesson 6 - IFRS 15: Revenue (Doanh thu)
- [FR/F7: Dạng bài tập điển hình] Lesson 6 - IFRS 15: Revenue (Doanh thu) - Long-term contract (Hợp đồng dài hạn)
- [FR/F7: Dạng bài tập điển hình] Lesson 11 – IFRS 9: Financial instruments (Công cụ tài chính)
- [FR/F7: Dạng bài tập điển hình] Lesson 11 - IAS 32: Financial instruments presentation (Trình bày công cụ tài chính)
- [FR/F7: Dạng bài tập điển hình] Lesson 18: Thu nhập trên cổ phần (Earnings per share - EPS)
- [FR/F7: Technical Articles] Leasing (Hợp đồng cho thuê)
- [FR/F7: Technical Articles] Những thay đổi về Leasing dưới IFRS 16
- [FR/F7: Technical Articles] Bán và tái thuê (Sale and Lease back) - Part 1
- [FR/F7: Technical Articles] Bán và tái thuê (Sale and Lease back) – Part 2
- [FR/F7: Technical Articles] VAS 10: Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái và sự khác nhau giữa chuẩn mực kế toán quốc tế IAS 21
- Ôn tập môn F7/FR ACCA - F7/FR Revision
- [FR/F7: Technical Articles] - 05 gian lận phổ biến trong báo cáo tài chính mà bạn cần biết
- [FR/F7: Tài liệu ôn thi] Part A: The conceptual and regulatory framework for financial reporting
- [FR/F7: Tài liệu ôn thi] Part B: Accounting for transactions in financial statements - Phần 1
- [FR/F7: Technical Articles] - Phát Hiện Gian Lận Thông Qua 03 “Red Flag” Điển Hình Trong Một Báo Cáo Tài Chính
- [FR/F7: Tài liệu ôn thi] Part B: Accounting for transactions in financial statements - Phần 2
- [FR/F7: Technical Articles] - Enron Scandal: Bài Học Cho Nhà Đầu Tư Từ Sự Sụp Đổ Của Đế Chế Năng Lượng Hùng Mạnh Nhất Hoa Kỳ
- [FR/F7: Tài liệu ôn thi] Part C: Analysing and interpreting the financial statements of single entities and groups
- [FR/F7: Tài liệu ôn thi] Part D: Preparation of financial statements
[AA/F8] Audit and Assurance (Kiểm toán và Các dịch vụ đảm bảo)
- [AA/F8: Dạng bài tập điển hình] Lesson 4: Đạo đức nghề nghiệp (Professional Ethics)
- [AA/F8: Technical Articles] Bằng chứng kiểm toán (Audit Evidence)
- [AA/F8: Technical Articles] Kiểm soát nội bộ ( Internal Control)
- [AA/F8: Technical Articles] Báo cáo Kiểm toán (Audit Report)
- [AA/F8: Tóm tắt kiến thức] Lesson 1: Giới thiệu chung về Dịch vụ đảm bảo (Introduction to Assurance)
- [AA/F8: Tóm tắt kiến thức] Lesson 2: Các quy tắc và quy định trong kiểm toán (Rules and Regulation)
- [AA/F8: Tóm tắt kiến thức] Lesson 3: Quản trị doanh nghiệp (Corporate Governance)
- [AA/F8: Tóm tắt kiến thức] Lesson 4: Đạo đức nghề nghiệp (Professional Ethics)
- [AA/F8: Tóm tắt kiến thức] Lesson 5: Kiểm toán nội bộ (Internal audit)
- [AA/F8: Tóm tắt kiến thức] Lesson 6: Đánh giá rủi ro (Risk assessment)
- [AA/F8: Tóm tắt kiến thức] Lesson 7: Lập kế hoạch kiểm toán và hồ sơ kiểm toán (Audit planning and documentation)
- [AA/F8: Tóm tắt kiến thức] Lesson 8: Giới thiệu về bằng chứng kiểm toán (Introduction to audit evidence)
- [AA/F8: Tóm tắt kiến thức] Lesson 9: Kiểm soát nội bộ (Internal control)
- [AA/F8: Tóm tắt kiến thức] Lesson 11: Thủ tục kiểm toán và chọn mẫu (Audit procedures and sampling) - Phần 1
- [AA/F8: Tóm tắt kiến thức] Lesson 11: Thủ tục kiểm toán và chọn mẫu (Audit procedures and sampling) - Phần 2
- [AA/F8: Tóm tắt kiến thức] Lesson 12: Kiểm toán Tài sản cố định (Non-current assets)
- [AA/F8: Tóm tắt kiến thức]: Lesson 13: Kiểm toán Hàng tồn kho (Inventory)
- [AA/F8: Tóm tắt kiến thức] Lesson 14: Kiểm toán các khoản phải thu (Receivables)
- [AA/F8: Tóm tắt kiến thức] Lesson 15: Kiểm toán tiền mặt và tiền gửi ngân hàng (Cash and Bank)
- [AA/F8: Tóm tắt kiến thức] Lesson 16: Kiểm toán nợ phải trả và nguồn vốn và thu nhập của giám đốc (Liabilities and Capital, Directors’ emoluments)
- [AA/F8: Tóm tắt kiến thức] Lesson 17: Kiểm toán tổ chức phi lợi nhuận (Not-for-profit organization)
- [AA/F8: Tóm tắt kiến thức] Lesson 18: Audit review and finalisation
- [AA/F8: Tóm tắt kiến thức] Lesson 19: Báo cáo kiểm toán (Reports)
- [AA/F8: Dạng bài tập điển hình] Lesson 3: Quản trị doanh nghiệp (Corporate Governance)
- [AA/F8: Dạng bài tập điển hình] Lesson 6: Đánh giá rủi ro (Risk assessment)
- [AA/F8: Dạng bài tập điển hình] Lesson 10: Test of controls (Thử nghiệm kiểm soát)
- [AA/F8: Dạng bài tập điển hình] Lesson 18: Audit report (Báo cáo kiểm toán)
- [AA/F8: Technical Articles] Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) - Part 1
- [AA/F8: Technical Articles] Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) - Part 2
- [AA/F8]: ACCA Manual - Audit and Assurance
- [AA/F8: Technical Articles] Gian lận trong báo cáo tài chính - Part 1
- [AA/F8: Technical Articles] Gian lận trong báo cáo tài chính - Part 2
- Ôn tập môn F8/AA ACCA - F8/AA Revision
- [AA/F8: Tài liệu ôn thi] Part B: Planning and Risk Assessment
- [AA/F8: Tài liệu ôn thi] Part C: Internal Control
- [AA/F8: Tài liệu ôn thi] Part D: Audit Evidence
- [AA/F8: Tài liệu ôn thi] Part E: Review and Reporting
- [AA/F8: Tài liệu ôn thi] Part A: Audit Framework and Regulation
[FM/F9] Financial Management (Quản trị Tài chính)
- [FM/F9: Tóm tắt kiến thức] Lesson 1: Chức năng của quản trị tài chính (Financial management function)
- [FM/F9: Tóm tắt kiến thức] Lesson 2: Môi trường kinh tế đối với doanh nghiệp (The economic environment for bussiness)
- [FM/F9: Tóm tắt kiến thức] Lesson 3: Thị trường tài chính, thị trường tiền tệ và các định chế tài chính (Financial markets, money markets and institution)
- [FM/F9: Tóm tắt kiến thức] Lesson 4: Vốn lưu động (Working capital)
- [FM/F9: Tóm tắt kiến thức] Lesson 5: Quản lý vốn lưu động (Managing working capital)
- [FM/F9: Tóm tắt kiến thức] Lesson 6: Tài trợ vốn lưu động (Working capital finance)
- [FM/F9: Tóm tắt kiến thức] Lesson 7: Các phương pháp thẩm định đầu tư cơ bản (Basic investment appraisal techniques)
- [FM/F9: Tóm tắt kiến thức] Lesson 8: Thẩm định đầu tư sử dụng phương pháp chiết khấu dòng tiền (Investment appraisal using DCF methods)
- [FM/F9: Tóm tắt kiến thức] Lesson 9: Ảnh hưởng của lạm phát và thuế trong chiết khấu dòng tiền (Allowing for inflation and taxation in DCF)
- [FM/F9: Tóm tắt kiến thức] Lesson 10: Thẩm định dự án đầu tư trong điều kiện rủi ro và không chắc chắn (Project appraisal under risk and uncertainty)
- [FM/F9: Tóm tắt kiến thức] Lesson 11: Các quyết định đầu tư (Specific investment decisions)
- [FM/F9: Tóm tắt kiến thức] Lesson 12: Các loại nguồn vốn (Sources of finance)
- [FM/F9: Tóm tắt kiến thức] Lesson 13: Chi phí sử dụng vốn (Cost of capital)
- [FM/F9: Tóm tắt kiến thức] Lesson 14: Ảnh hưởng của chi phí sử dụng vốn đến hoạt động đầu tư (Impact of cost of capital on investments)
- [FM/F9: Tóm tắt kiến thức] Lesson 15: Cơ cấu nguồn vốn doanh nghiệp (Capital structure)
- [FM/F9: Tóm tắt kiến thức] Lesson 16: Nguồn vốn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (Finance for SMEs)
- [FM/F9: Tóm tắt kiến thức] Lesson 17: Định giá doanh nghiệp (Business valuation)
- [FM/F9: Tóm tắt kiến thức] Lesson 18: Thị trường hiệu quả (Efficient market)
- [FM/F9: Tóm tắt kiến thức] Lesson 19: Rủi ro tỷ giá (Foreign exchange risk) - Phần 1
- [FM/F9: Tóm tắt kiến thức] Lesson 19: Rủi ro tỷ giá (Foreign exchange risk) - Phần 2
- [FM/F9: Tóm tắt kiến thức] Lesson 20: Rủi ro lãi suất (Interest rate risk)
- Ôn tập môn F9/FM ACCA - F9/FM Revision
- [FM/F9: Tài liệu ôn thi] Part A: Working Capital Management
- [FM/F9: Tài liệu ôn thi] Part B: Investment Appraisal
- [FM/F9: Tài liệu ôn thi] Part C: Business Finance
- [FM/F9: Tài liệu ôn thi] Part D + E: Business Valuation & Risk Management
[SBR/P2] Strategic Business Reporting (Báo cáo chiến lược kinh doanh)
- [SBR/P2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 1: Khung báo cáo tài chính (The financial reporting framework)
- [SBR/P2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 2: Trách nhiệm chuyên môn và đạo đức của kế toán viên (Professional and ethical duty of the accountant)
- [SBR/P2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 3: Tài sản dài hạn (Non-current assets) - Phần 1
- [SBR/P2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 3: Tài sản dài hạn (Non-current assets) - Phần 2
- [SBR/P2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 4: Phúc lợi cho người lao động (Employee Benefits)
- [SBR/P2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 5: Các khoản dự phòng, nợ tiềm tàng và sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc niên độ (Provisions, contingencies and events after the reporting period)
- [SBR/P2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 6: Thuế thu nhập doanh nghiệp (Income tax)
- [SBR/P2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 7: Công cụ tài chính (Financial Instruments) - Phần 1
- [SBR/P2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 7: Công cụ tài chính (Financial Instruments) - Phần 2
- [SBR/P2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 8: Leases (Thuê)
- [SBR/P2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 9: Share-based Payment (Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu) - Phần 1
- [SBR/P2: Tóm tắt kiến thức] Lesson 9: Share-based Payment (Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu) - Phần 2